BỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từbịchbagtúibaobagstúibaoabsurdvô lýngớ ngẩnphi lýlố bịchvô líthật vô lý khiphi líthật lố bịch khithật ngớ ngẩn khithật phi lý khi

Ví dụ về việc sử dụng Bịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bịch đem về nè!Pleaseeee bring it back!Trước khi bạn biết mình té thì đã:' Bịch!Before you know it-"Thud!Lố bịch là lố bịch thế nào?How Ridiculous is Too Ridiculous?Cuối cùng ông bỏ vào bịch và tính tiền.They finally put him on Carbo and Taxol.Bịch bánh dừa gồm 12 miếng nhỏ bên trong.A Bag of coconut cake consists of 12 small pieces inside.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlố bịchTôi lo lắng không biết bồ bịch là gì?I'm afraid I don't know what a smoocher is?Jack bây giờ lại cầm bịch tã thay vì khẩu M4.The new Jack carries a diaper bag instead of an M4.Bịch" một tiếng như là có một vật gì rơi xuống đất.Thump' A single sound as if something fell to the table.Ớt bán riêng từng bịch 200gr, 500gr….Each bag sold separately Chilli 200g, 500g….Toàn bộ mọi thứ đều như vậy buồn cười, như vậy lố bịch.The whole structure appears so ridiculous, so absurd.Vào quán 7 Elevent mua bia, nhìn thấy 2 bịch Budweiser.On 7 Elevent bought beer, saw 2 bags of Budweiser.Ayano có thể đặt bịch rác vào trong thùng rác để giấu xác.Ayano can place garbage bags inside the dumpster to cover up the body.Nhưng trên xe về lại Madrid, Cassano ăn 10 bịch khoai tây chiên.But on the train back, Cassano ate ten packets of crisps.Bịch máu nào cũng quý giá, nhưng máu của cụ James rất phi thường.Every bag of blood is precious, but James' blood is particularly extraordinary.Bạn chỉ nên ăn 8 quả chuối và 3 bịch sữa tươi không đường thôi nhé!You should only eat 8 bananas and 3 bags of fresh milk without sugar!Còn đây là cái ta nghe được từ phía trong, gần bịch khoai tây.And this is what things sounded like from inside, next to the bag of chips.Tôi pha ít đồ vào bịch sữa mà 2 học sinh đó uống.I mixed a little something into the cartons of milk the two of them were drinking.Mà cậu đâu có được chọn lựa bữa ăn, cậu vừa phàn nàn vừa mở bịch anpan và cắn một miếng.He had no choice in his meal, cursing he opened the anpan bag and took a bite.Để cân bằng nhiệt độ, bỏ bịch cá vào hồ( chưa tháo ra) từ 15- 20 phút.To balance the temperature, put the bag of fish into the lake(not removed) for 15-20 minutes.Mỗi bịch máu đều quý giá song máu của James vô cùng đặc biệt", Falkenmire tiếp tục.Every bag of blood is precious, but James' blood is particularly extraordinary,” says Falkenmire.Trong mỗi lần, kẻ này đi đếnquầy hàng đông lạnh, và giấu nhiều bịch tôm đông lạnh vào quần của hắn ta.Each time the suspect entered the business,he proceeded to the frozen food section and concealed numerous bags of frozen shrimp in his pants.Cho vào bịch vắt kem, tạo hình bông lan kem, sau đó cho vào lò nướng ở nhiệt độ 200 độ C trong khoảng 6 phút.Add to bag squeezed cream, shaping cream flan, then return to the oven baked temperature 200 degrees C in about 6 minutes.Sau khi hoàn tất bằng một cú xoay cô lấy hai bịch bánh quy từ trong giỏ đưa cho tôi, cùng một cái bịch giấy nhỏ màu vàng.After spinning one turn, she took out two bags of biscuits from her basket as well as a small yellow paper bag.Hai kẻ chơi khăm quá sức tưởng tượng tên là George và Harold thôi miên hiệu trưởng của họ nghĩ rằnganh ta thật lố bịch….Two overly imaginative pranksters named George and Harold hypnotize their principal into thinking he's a ridiculously enthusiastic,incredibly dimwitt….Không nên bơm oxy vào bịch nếu cá có vẻ khỏe mạnh, vì làm thế sẽ đẩy độ pH lên cao bất ngờ và làm cho cá bị sốc.Do not pump oxygen into the bag if the fish looks healthy, because this will push the pH up unexpectedly and make the fish shocked.Đây là tôi, phía dưới bên trái là cameratốc độ cao nó được hướng vào bịch khoai tây chiên, và toàn bộ được chiếu sáng bởi những cái đèn.And so here I am, and on the bottom left, you can kind of see our high-speed camera,which is pointed at a bag of chips, and the whole thing is lit by these bright lamps.Đổ phân nửa nước trong bịch ra hồ, lặp lại mỗi lần 5 phút lại đổ 1 ly nước trong bể vào bịch cho đến khi đầy.Pour half of the water in the bag into the lake, repeat every 5 minutes pour 1 cup of lake water into the bag until it is full.Tôi đoán chắc phải có ít nhất 200.000 USD trong bịch”- Straits Times dẫn bác tài có thâm niêm 31 năm trong nghề cho biết.I was sure there was at least Sg$200,000 in the bag," the Straits Times quoted the 31-year veteran in the taxi business as saying.Và điều đó dẫn đến một thí nghiệm như sau,khi tôi lại nói chuyện với bịch khoai tây, những lần này chúng tôi chuyển camera ra xa gần 15 feet( khoảng 5 mét), chắn giữa bởi một tấm kính cách âm, toàn bộ chỉ được chiếu sáng bởi ánh sáng tự nhiên.And that led to experiments like this one, where again,I'm going to speak to a bag of chips, but this time we have moved our camera about 15 feet away, outside, behind a soundproof window, and the whole thing is lit by only natural sunlight.Tuy nhiên, sự bùng nổ ICO đã lan truyền đến mức nực cười và lố bịch, sinh ra một loạt các coin hoặc là một trò nhại lại, một trò đùa hoặc chỉ đơn giản là vô nghĩa.However, the ICO boom has spread to the ridiculous and the absurd, birthing a host of coins that are either a parody, a joke, or just downright pointless.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2663, Thời gian: 0.0236

Xem thêm

lố bịchridiculousludicrousabsurdgrotesquepreposterousthật là lố bịchis ridiculouslố bịch nhấtthe most ridiculoushoàn toàn lố bịchcompletely ridiculouslố bịch nàythis ridiculouslố bịch hơnmore ridiculous S

Từ đồng nghĩa của Bịch

túi bag bao bíchbích ngọc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bịch Tiếng Anh