BỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từbịchbagtúibaobagstúibaoabsurdvô lýngớ ngẩnphi lýlố bịchvô líthật vô lý khiphi líthật lố bịch khithật ngớ ngẩn khithật phi lý khi
Ví dụ về việc sử dụng Bịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
lố bịchridiculousludicrousabsurdgrotesquepreposterousthật là lố bịchis ridiculouslố bịch nhấtthe most ridiculoushoàn toàn lố bịchcompletely ridiculouslố bịch nàythis ridiculouslố bịch hơnmore ridiculous STừ đồng nghĩa của Bịch
túi bag bao bíchbích ngọcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Bịch Tiếng Anh
-
Cái Túi In English - Glosbe Dictionary
-
Bịch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI TÚI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÚI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Nghĩa Của Từ : Bag | Vietnamese Translation
-
"cái Túi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Túi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
TÚI XÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Túi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Túi Xách Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Túi Xách Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
"cái Túi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Túi Xách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Balo – Túi Xách - .vn