Cái Túi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái túi" into English
bluey is the translation of "cái túi" into English.
cái túi + Add translation Add cái túiVietnamese-English dictionary
-
bluey
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái túi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái túi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bịch Tiếng Anh
-
Bịch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI TÚI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÚI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Nghĩa Của Từ : Bag | Vietnamese Translation
-
"cái Túi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Túi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
TÚI XÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Túi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Túi Xách Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Túi Xách Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
"cái Túi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Túi Xách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Balo – Túi Xách - .vn