Túi Xách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
túi xách
handbag
túi xách bằng da rắn a snakeskin bag
có chỗ nào an toàn để cất cái túi xách của tôi không? is there anywhere safe to keep my handbag?
Từ điển Việt Anh - VNE.
túi xách
handbag
- túi
- túi da
- túi to
- túi xạ
- túi áo
- túi bao
- túi bụi
- túi cát
- túi cơm
- túi dầu
- túi dết
- túi lọc
- túi mật
- túi mực
- túi ngủ
- túi nhỏ
- túi săn
- túi thơ
- túi thư
- túi tên
- túi váy
- túi vải
- túi yên
- túi đeo
- túi đạn
- túi đẫy
- túi đắp
- túi đực
- túi cùng
- túi giấy
- túi hông
- túi lưới
- túi ngực
- túi noãn
- túi phôi
- túi phổi
- túi quần
- túi rỗng
- túi tham
- túi tinh
- túi tiền
- túi xách
- túi khoác
- túi quặng
- túi thuốc
- túi trứng
- túi bao tử
- túi bào tử
- túi đi chợ
- túi cầm tay
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Bịch Tiếng Anh
-
Cái Túi In English - Glosbe Dictionary
-
Bịch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI TÚI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÚI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Nghĩa Của Từ : Bag | Vietnamese Translation
-
"cái Túi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Túi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
TÚI XÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Túi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Túi Xách Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Túi Xách Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
"cái Túi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Balo – Túi Xách - .vn