CÁI TÚI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI TÚI ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái túi đóthat bagtúi đócái túi xách đó

Ví dụ về việc sử dụng Cái túi đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái túi đó.The man-purse.Nhưng cái túi đó….But the bag though….Đừng động vào cái túi đó.Don't touch that bag.Vậy cái túi đó ở đâu?".Where is that BAG?".Cái túi đó cũng mỏng lắm mà.That bag's pretty thin.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcái túi đó Sử dụng với động từtúi lọc túi ngủ túi đựng túi dệt túi giấy kraft dệt túitúi dây kéo viêm túi mật mở túitúi quà tặng HơnSử dụng với danh từtúi xách túi nhựa túi khí chiếc túitúi giấy cái túitúi mật túi trà túi tiền túi vải HơnVậy cái túi đó ở đâu?".So where's that bag?".Tôi thực sự thích cái túi đó.I really like that bag.Mau đưa cái túi đó qua đây.Bring that bag over here.Tôi thực sự thích cái túi đó.I really like this bag.Mary, đem cái túi đó lại đây.Mary, bring that bag over here.Chúng ta đi mua cái túi đó.".I'm going to buy that bag.”.Tất cả những hạt này là từ cái túi đó.These beans are from this bag.Nhưng hãy đảm bảo cái túi đó thủng!Make sure those bags are zipped!Và cái túi đó đang nhảy múa với anh.And this bag was just dancing with me.Gần như chả còn oxy trong cái túi đó nữa.There's barely any oxygen in that bag.Anh và cái túi đó trông giống đáy ví của một bà già.You and that bag… like the bottom of an old lady's purse.Nghe này… có 3 triệu USD trong cái túi đó.Listen… there's$ 3 million in that bag.Tôi cần anh đi lấy cái túi đó và đưa nó cho tôi càng sớm càng tốt.I need you to pick up that bag and get it to me as soon as possible.Xin lỗi, ông phải kí gửi cái túi đó.I'm sorry, sir, you're going to have to check that bag.Tôi muốn anh bỏ tiền vào cái túi đó lấy vũ khí để vào trong cái áo gối kia.Put the money in that bag take your weapons and place them inside that pillowcase.Sau đó, đặt cốc nước bên cạnh cái túi đó.Then, place½ cup of water next to that bag.Tôi đoán là những gì bên trong cái túi đó là thứ bên trong túi của bạn," Ward nói.My guess would be that what's inside that bag is what's inside your or my bag," says Ward.Tôi cũng sẽ đặt một vài quả cầu trong cái túi đó.I am also going to put some spheres in that bag.Tôi rất biết ơn khi mỗi ngày ông ấy cho tay vào cái túi đó và tôi biết lá thư đúng cho ngàyđó là cái ông có trong tay.”.I'm thankful that every day he gets to put his hand in that bag and I know the right card for that day is the one he puts in his hand.".Tôi cũng sẽđặt một vài khối vuông màu vàng trong cái túi đó.I am also going to put yellow cubes in that bag.Về sau, Nina thổ lộ với tôi:“ Lúc đócháu không có tiền để mua cái túi đó, nhưng bây giờ nó đã là của cháu.Later, Nina told me,"I didn'thave the money to buy that bag, yet now it is mine.Đó không phảilỗi của tôi khi có một lỗ trên cái túi đó.Not that I have a cat in that bag.Số mật mã của quả bom và thiết bị phản lực để trốn thoát ở trong cái túi đó.The code numbers for the bomb and the jetpacks for your escape are in that duffel.Bạn có thể không muốn giữ chúng trong carry của bạn trên túi, trong trường hợp một cái gì đó xảy ra với cái túi đó khi đi du lịch.You might like to place them in your particular person, in case anything happens to that bag while on a trip.Và tôi cũng sẽ đặt một vài quả cầu màu vàng trong cái túi đó.And I am also going to put some yellow spheres in this bag.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 35, Thời gian: 0.0278

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcstúidanh từbagpocketpouchsacbagsđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từitthere cái túicái túi này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái túi đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bịch Tiếng Anh