BLACK EYE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
black eye noun [C] (INJURY)
Add to word list Add to word list an area of skin around the eye that has gone dark because it has been hit: He had a fight at school and came home with a black eye. Skin complaints & blemishes- acne rosacea
- age spot
- anti-crack
- anti-dandruff
- anti-leprosy
- bruised
- chilblain
- cyst
- fleabite
- hickey
- incision
- liver spot
- macula
- macular
- nettlerash
- papular
- pockmark
- scurf
- sunburn
- warty
black eye noun [C] (DAMAGE)
mainly US something that damages someone's or something's reputation; a bad reputation: The problem is something of a black eye for what has been the biotechnology industry's most successful product. He described recent incidents of sexual harassment as "a black eye for the university." Inaccurate hurricane predictions gave forecasters a black eye.- The trial verdict was a black eye for United States diplomacy.
- For her, the loss of a major sports team is just another black eye for the area.
- Asked about the impact of doping cases on the sport, he replied, "It is a black eye, but I suspect there are a lot of sports out there with black eyes."
- "This is a black eye on the country - a country that I thought was modern and free," he says.
- "A lot of us moved here for the school system, and now look at it," she exclaims, "I think the strike gave Middletown a black eye."
- anti-defamation
- aspersion
- besmirch
- black mark
- blacken
- defamatory
- defame
- demonize
- dog
- drag someone's name through the mire/mud idiom
- hatchet job
- malign
- scurrility
- scurrilous
- scurrilously
- self-immolation
- show someone in a bad light idiom
- slur
- smear
- tarnish
black eye | Từ điển Anh Mỹ
black eyenoun [ C ] us /ˈblæk ˈɑɪ/ Add to word list Add to word list dark colored skin around the eye from being injured or hit: fig. The controversy gave him a political black eye. (Định nghĩa của black eye từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của black eye
black eye He had a black eye and was exhausted, but it looked like we were in the clear. Từ Cambridge English Corpus A drunken man is led in by his wife, who has a black eye. Từ Cambridge English Corpus Those councillors got a black eye for their efforts. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He wants to know whether he qualifies, with a black eye. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He said that we were in danger as producers of giving ourselves a black eye as consumers. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If a boy went courting a girl in a neighbouring village he did not get the girl, but he got a black eye. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Avant garde theorists may think they are lunging at finance capitalists but it is the small saver who will get the black eye. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A policeman got a black eye, a damaged ear and other slight injuries. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He emerged from the meeting with a black eye and a fractured jaw. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is not a happy experience, from which one is lucky to emerge with only a black eye. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I certainly remember hearing him saying that the real danger is that as producers we should give ourselves a black eye as consumers. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Not content with giving the motorist a black eye, they want to give him a thick ear as well. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I ought to say that now in case there is a reference to my black eye. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If it was not successful we probably got kicked out, and if the fellow taking the money was bigger than us we probably got a black eye. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He and the deputy had a row, using pit language, which is fairly clean, and the deputy struck the lad in the face, giving him a black eye. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của black eye Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của black eye là gì?Bản dịch của black eye
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (被打或撞成的)青腫眼眶… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (被打或撞成的)青肿眼眶… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ojo morado, mancha, ojo amoratado/morado/a la funerala/a la virulé… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha olho roxo… Xem thêm trong tiếng Việt mắt bị đánh thâm tím… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga gözü mosmor, morarmış göz… Xem thêm oeil au beurre noir… Xem thêm blauw oog… Xem thêm monokl… Xem thêm blåt øje… Xem thêm mata lebam… Xem thêm ตาเขียว… Xem thêm podbite oko… Xem thêm blåtira, blått öga… Xem thêm mata lebam… Xem thêm das blaue Auge… Xem thêm blått øye… Xem thêm фінгал… Xem thêm подбитый глаз… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
black comedy Black Death black dog black economy black eye Black Forest cake Black Forest gateau Black Friday black hat {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- black eye (INJURY)
- black eye (DAMAGE)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add black eye to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm black eye vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Black Eye Nghĩa Là Gì
-
"A Black Eye" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ Black Eye - Từ điển Anh - Việt
-
Black Eye Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "black Eye" - Là Gì?
-
Black Eye
-
Nghĩa Của Từ Black Eyes - Black Eyes Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Eye Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Eye | Từ điển Anh - Việt
-
Black Eye - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
"give A Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Get A Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"I Got A Black Eye " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Là Gì
-
Black Eye Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Bằng Tiếng Việt