Từ điển Anh Việt "black Eye" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"black eye" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

black eye

black eye /'blæk'ai/
  • danh từ
    • mắt bị đánh thâm tím
    • mắt đen (đối với mắt nâu)
Lĩnh vực: y học
mắt thâm tím
vết đen trên thịt

Xem thêm: shiner, mouse, reverse, reversal, setback, blow

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

black eye

Từ điển WordNet

    n.

  • a swollen bruise caused by a blow to the eye; shiner, mouse
  • a bad reputation

    his behavior gave the whole family a black eye

  • an unfortunate happening that hinders or impedes; something that is thwarting or frustrating; reverse, reversal, setback, blow

English Idioms Dictionary

an eye injury that causes the skin to turn black """How'd you get the black eye?"" ""Fighting - in a hockey game."""

Từ khóa » Black Eye Nghĩa Là Gì