Black Eye

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. black eye
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
black eye Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black eye Phát âm : /'blæk'ai/

+ danh từ

  • mắt bị đánh thâm tím
  • mắt đen (đối với mắt nâu)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  reverse reversal setback blow shiner mouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black eye"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "black eye" black eye blacky
  • Những từ có chứa "black eye" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bầm cà cưỡng đen kịt chợ đen mụn đen đủi ô long lườm nguýt ngũ sắc ngấm nguýt more...
Lượt xem: 857 Từ vừa tra + black eye : mắt bị đánh thâm tím

Từ khóa » Black Eye Nghĩa Là Gì