Black Eye
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- black eye
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- mắt bị đánh thâm tím
- mắt đen (đối với mắt nâu)
- Từ đồng nghĩa: reverse reversal setback blow shiner mouse
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "black eye": black eye blacky
- Những từ có chứa "black eye" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bầm cà cưỡng đen kịt chợ đen mụn đen đủi ô long lườm nguýt ngũ sắc ngấm nguýt more...
Từ khóa » Black Eye Nghĩa Là Gì
-
"A Black Eye" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK EYE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Black Eye - Từ điển Anh - Việt
-
Black Eye Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "black Eye" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Black Eyes - Black Eyes Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Eye Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Eye | Từ điển Anh - Việt
-
Black Eye - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
"give A Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Get A Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"I Got A Black Eye " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Là Gì
-
Black Eye Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Bằng Tiếng Việt