Nghĩa Của Từ Black Eye - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
Mắt huyền
Mắt đen (đối với mắt nâu)
Y học
Nghĩa chuyên ngành
mắt thâm tím
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
vết đen trên thịt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bad name , black mark , blemish , disgrace , dishonor , lost face , shame , shiner , smear , stain , stigma , mouse* , blot , onus , spot , taint , tarnish Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Black_eye »Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Blackeyes_48, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Black Eye Nghĩa Là Gì
-
"A Black Eye" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK EYE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Black Eye Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "black Eye" - Là Gì?
-
Black Eye
-
Nghĩa Của Từ Black Eyes - Black Eyes Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Eye Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Eye | Từ điển Anh - Việt
-
Black Eye - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
"give A Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Get A Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"I Got A Black Eye " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Là Gì
-
Black Eye Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Bằng Tiếng Việt