Black Eye Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
black eye
/'blæk'ai/
* danh từ
mắt bị đánh thâm tím
mắt đen (đối với mắt nâu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black eye
* kinh tế
vết đen trên thịt
* kỹ thuật
y học:
mắt thâm tím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black eye
a bad reputation
his behavior gave the whole family a black eye
Similar:
shiner: a swollen bruise caused by a blow to the eye
Synonyms: mouse
reverse: an unfortunate happening that hinders or impedes; something that is thwarting or frustrating
Synonyms: reversal, setback, blow
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Black Eye Nghĩa Là Gì
-
"A Black Eye" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK EYE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Black Eye - Từ điển Anh - Việt
-
Black Eye Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "black Eye" - Là Gì?
-
Black Eye
-
Nghĩa Của Từ Black Eyes - Black Eyes Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Eye Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Eye | Từ điển Anh - Việt
-
Black Eye - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
"give A Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Black Eye" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Get A Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Black Eye Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"I Got A Black Eye " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Black Eye Bằng Tiếng Việt