BLAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BLAME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bleim]Động từDanh từblame [bleim] đổ lỗiblametráchblamein chargeresponsibletakeliabilityresponsibilitiesauthoritiesreproachedscoldedrebukedđổ tộiblamecó lỗiguiltyblameerror-freeis to blamethere is an errorhave errorsis at faulthave bugshave bedbugshave faultsquy trách nhiệmblameblamequy lỗiblame
Ví dụ về việc sử dụng Blame trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i don't blametôi không tráchđừng tráchis to blamelà để đổ lỗilỗiphải chịu trách nhiệmi blametôi đổ lỗitôi tráchblame themtrách họbuộc tội họblame itđổ lỗitráchđổ tộiyou can't blamebạn không thể đổ lỗibạn không thể tráchanh không thể đổ lỗianh không thể tráchwill blamesẽ đổ lỗisẽ tráchtráchdon't blame međừng trách tôiđừng đổ lỗi cho tôiblame himtrách anh ấyđổ lỗi cho anh ấytrách ông taare to blamelà để đổ lỗilỗi làphải chịu trách nhiệmtráchbe to blamebị đổ lỗiđược đổ lỗilỗi làsẽ bị buộc tộiwho can blameai có thể đổ lỗiai có thể tráchthey blamehọ đổ lỗitráchyou can blamebạn có thể đổ lỗiblame myselftự trách mìnhđổ lỗi cho bản thânđổ lỗi cho mìnhwe blamechúng ta đổ lỗinot to blamekhông đổ lỗiđừng đổ lỗikhông có lỗiđừng tráchkhông chịu trách nhiệmwas to blamelà để đổ lỗiphải chịu trách nhiệmđã đổ lỗiBlame trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - reproche
- Người pháp - faute
- Người đan mạch - skyld
- Tiếng đức - schuld
- Thụy điển - skylla
- Na uy - skyld
- Hà lan - schuld
- Tiếng ả rập - تلوم
- Hàn quốc - 비난
- Tiếng nhật - 責任
- Kazakhstan - кінәлі
- Tiếng slovenian - obtoževanje
- Ukraina - відповідальність
- Người hy lạp - ευθύνη
- Người hungary - hibáztatható
- Người serbian - krivica
- Tiếng slovak - obviňovanie
- Người ăn chay trường - вина
- Urdu - گناہ
- Tiếng rumani - învinui
- Người trung quốc - 责任
- Malayalam - കുറ്റം
- Marathi - दोष
- Tamil - பழி
- Tiếng tagalog - sinisisi
- Tiếng bengali - দোষ
- Tiếng mã lai - menuduh
- Thái - โทษ
- Thổ nhĩ kỳ - suç
- Tiếng hindi - दोष
- Đánh bóng - obwinianie
- Bồ đào nha - responsabilidade
- Tiếng phần lan - syyttäminen
- Tiếng croatia - kriviti
- Tiếng indonesia - celaan
- Séc - vinit
- Tiếng nga - ответственность
- Tiếng do thái - את האשמה
- Người ý - colpa
Từ đồng nghĩa của Blame
charge incrimination inculpation rap reproach fault accuse find fault pick blakelyblame himTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt blame English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Blame Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Từ điển Anh Việt "blame" - Là Gì? - Vtudien
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Blame - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'blame' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Blamed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cấu Trúc Accuse: định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập ứng Dụng