Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
Có thể bạn quan tâm
Bạn thường xuyên bắt gặp từ Blame trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cách dùng ra sao hay thường đi với từ hoặc giới từ gì, bạn vẫn đang tìm kiếm một bài viết có thể giúp bạn hiểu rõ về nó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Blame trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Blame là gì?
Blame /bleɪm/ là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì). Động từ này thường được dùng trong nhiều trong học tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Trong ngữ pháp tiếng Anh thì Blame còn có thể là một danh từ, diễn đạt ngữ nghĩa “lỗi lầm“.
Các dạng thức của động từ blame:
- Hiện tại: blame
- Quá khứ: blamed
- Quá khứ phân từ: blamed
Các loại từ:
- Động từ: blame
- Danh từ: blame (lỗi lầm)
Ví dụ:
- Don’t blame me (= it is not my fault) if you miss the bus! (Đừng trách tôi (= đó không phải là lỗi của tôi) nếu bạn lỡ chuyến xe buýt!)
- Hugh blames his mother for his lack of confidence. (Hugh đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của mình.)
- Lan blames his lack of confidence on his mother. (Lan đổ lỗi cho sự thiếu tự tin của mình đối với mẹ mình.)
- He blamed his wife for the error. (Anh đổ lỗi cho vợ.)
- The bridge’s architect was quick to lay the blame on the engineers. (Kiến trúc sư của cây cầu đã nhanh chóng đổ lỗi cho các kỹ sư.)
- No one should be looking to pin the blame on others. (Không ai nên tìm cách đổ lỗi cho người khác.)
- I don’t blame him for getting angry – she’s being really annoying. (Tôi không trách anh ấy đã tức giận – cô ấy thực sự rất khó chịu.)
2. Cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Blame có các cấu trúc chính sau:
Cấu trúc thứ nhất: S + take \: the \: blame \: (+ for \: sth) (chịu trách nhiệm, nhận lỗi) Trong đó: S là chủ ngữ sth là một điều gì đóVí dụ:
- My staff took the blame for that contract. (Nhân viên của tôi đã đứng ra nhận lỗi về hợp đồng đó.)
- Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone. (Vì không ai chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.)
- Thankfully, my friend took the blame for it. (May mắn là bạn tôi đã nhận lỗi vì chuyện đó.)
- You can’t expect Hong to take all the blame. (Bạn không thể mong đợi Hồng sẽ nhận hết lỗi.)
Ví dụ:
- Eva wants to watch Susan’s reactions when he blames them on her. (Eva muốn xem phản ứng của Susan khi anh đổ lỗi cho cô.)
- You can not blame it on me. I don’t know that. (Bạn không thể đổ lỗi lên đầu tôi được. Tôi không biết về chuyện đó.)
- Just blame it on Ben and watch his reactions. (Cứ đổ lỗi lên đầu Ben đi và xem phản ứng của cậu ấy.)
- We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it. (Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.)
Ví dụ:
- I didn’t finish the report on time. Then, I blamed my staff for it. (Tôi đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn. Sau đó, tôi đã đổ lỗi cho nhân viên của mình về điều đó.)
- John blamed the bus for making him late for the company. (John đổ lỗi cho chiếc xe buýt đã khiến anh đến công ty muộn.)
- One time, I tore my sister’s shirt and blamed our dog for it. (Một lần, tớ xé rách áo chị tớ và đổ lỗi cho con chó vì chuyện ấy.)
- Hannah blamed the rain for making her late for school. (Hannah đổ lỗi cho cơn mưa vì đã làm bạn ấy muộn học.)
3. Cách dùng Blame trong tiếng Anh
Cấu trúc Blame được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:
Được dùng để diễn đạt ngữ nghĩa ai đó chịu trách nhiệm, nhận lỗi cho một điều gì đó
Ví dụ:
- He took the blame for the mistake. (Anh ấy đã nhận lỗi vì sai lầm.)
- If we fail, I’ll take the blame. (Nếu chúng tôi thất bại, tôi sẽ chịu trách nhiệm.)
- If anything goes wrong, I’ll take the blame. (Nếu có gì sai sót, tôi sẽ chịu trách nhiệm)
- Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone. (Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.)
Được dùng để diễn đạt nghĩa ai đó đổ lỗi lên đầu ai
Ví dụ:
- Just blame it on Hung and watch his reactions. (Cứ đổ lỗi lên đầu Hùng đi và xem phản ứng của cậu ấy.)
- We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it. (Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.)
- You can not blame it on me. I don’t know that. (Bạn không thể đổ lỗi lên đầu tôi được. Tôi không biết về chuyện đó.)
Được dùng để diễn đạt mục đích muốn đổ lỗi cho ai đó, cho cái gì
Ví dụ:
- An blames his mother for his lack of confidence. (An đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của mình.)
- He blamed his wife for the error. (Anh đổ lỗi cho vợ.)
- I don’t blame him for getting angry – she’s being really annoying. (Tôi không trách anh ấy đã tức giận – cô ấy thực sự rất khó chịu.)
- Health officials put the blame for the disease on poor housing conditions. (Các quan chức y tế đổ lỗi cho căn bệnh này là do điều kiện nhà ở tồi tàn.)
4. Các cụm từ thường gặp với Blame
Ngoài nắm rõ cấu trúc và cách dùng Blame ở trên thì bạn cần phải biết các cụm từ thường gặp với Blame bên dưới để có thể linh động sử dụng trong nhiều trường hợp nhé!
- Don’t blame me: đừng trách tôi nhé
- Have oneself (myself, yourself,…) to blame: chỉ có thể trách chính mình
- Be to blame (for sth): chịu trách nhiệm với điều gì xấu
Ví dụ:
- Fine, just go and talk to him face to face. But don’t blame me if it ends up in a fight. (Được thôi, cứ đi và nói chuyện trực tiếp với anh ta đi. Nhưng đừng trách tớ nếu kết cục là cãi nhau đấy nhé.)
- You keep dressing like that in this weather, but don’t blame me if you catch a fever! (Con cứ mặc như thế trong cái thời tiết này đi, nhưng đừng trách mẹ nếu bị cảm cúm đấy!)
- I broke my ankle so I only have myself to blame. (Tôi tự làm gãy mắt cá chân của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi.)
- Candice spent all of her money on clothes and now she is broke. She only has herself to blame. (Candice vung hết tiền vào quần áo và giờ thì cô ấy hết sạch tiền rồi. Cô ấy chỉ có thể tự trách mình thôi.)
- Suzy is to blame, not me. She was in the room when it happened. (Suzy phải chịu trách nhiệm, không phải em. Chị ấy ở trong phòng khi chuyện đó xảy ra.)
- If anyone’s to blame then it should be me. (Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.)
5. Phân biệt blame / fault / accuse of
Do đều thể hiện nghĩa lỗi lầm bởi vậy nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn giữa blame, fault và accuse of nên Isinhvien sẽ tổng hợp các kiến thức cơ bản dể hiểu nhất để bạn có thể dễ dàng phân biệt được chúng nhé!
Tiêu chuẩn so sánh | Blame | Fault | Accuse of |
---|---|---|---|
Loại từ | động từ hoặc danh từ | danh từ | cụm động từ |
Ý nghĩa | – Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). – Danh từ Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”. | Danh từ mang nghĩa “khuyết điểm, lỗi” của con người hoặc máy móc | Cụm động từ chỉ hành động kết tội 1 ai đó vì vấn đề nghiêm trọng. |
Ví dụ | – The two kids like to blame each other for many things. (Hai đứa trẻ đó thích đổ lỗi cho nhau vì nhiều chuyện.)– The teacher asked but no one wanted to take the blame. (Giáo viên đã hỏi rồi nhưng không ai muốn nhận lỗi.) | – Guys, stop fighting with each other. This is no one’s fault. (Các bạn ơi, đừng cãi nhau nữa. Đây không phải là lỗi của ai cả.)– While checking the car, I found a serious fault. (Lúc kiểm tra chiếc ô tô, cháu đã tìm được một lỗi nghiêm trọng.) | – I am afraid that she is going to accuse me of cheating in class. (Tớ sợ cô ấy sẽ kết tội tớ vì gian lận trong lớp.)– At last, the robber was accused of stealing $500. (Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô-la.) |
6. Bài tập cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Cấu trúc Blame trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu có nghĩa
- I blamed my sister … breaking the computer.
- Are you going to blame it … Becky?
- No one wants … take the blame.
- Minh Anh blamed it … me because she didn’t like me.
- I guess I only have myself … blame for being too naive.
- In this situation, everyone is … blame.
- I am afraid that she is going to accuse me … cheating in class.
- At last, the robber was accused … stealing $500.
- They like to blame each other … personal interests.
- Julia asked but no one wanted … take the blame.
Đáp án bài 1:
- for
- on
- to
- on
- to
- to
- of
- of
- for
- to
b) Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Blame
- Ở một cấp độ, văn học chính trị và các bản ballad nổi tiếng đổ lỗi cho thất bại là do phán đoán chiến lược kém và các ưu tiên lục địa lệch lạc của chính quyền.
- Như chúng ta đã thấy, báo cáo đã đổ lỗi cho các bậc cha mẹ về tình trạng giày dép và quần áo của những người sơ tán, và khuyến nghị các lớp học may vá trong trường học.
- Cũng có những người luôn đổ lỗi cho người khác về những hoàn cảnh của họ.
- Những người khác đổ lỗi cho chính phủ vì đã không gia hạn dịch vụ 75.
- Nếu một người không thể bị đổ lỗi chính đáng cho những gì cô ấy đã làm, thì sự thật này khiến việc lên án là không phù hợp.
- Bản chất không hiệu quả của cải cách tư pháp có thể được đổ lỗi cho hoạt động nội bộ của chính quyền.
- Như đã thảo luận ở trên, trong lịch sử, phụ nữ được cho là nguyên nhân dẫn đến tình trạng nghiêng về khả năng vô sinh, bất kể vấn đề y tế có thực sự nằm ở họ hay không.
- Trong những trường hợp khác, việc tiếp xúc quá mức với xã hội đương đại bị đổ lỗi hoặc những lời giải thích thần bí bị thu hút.
- Chính phủ cáo buộc những nhóm này là những nhà sản xuất tham nhũng và kém hiệu quả, đồng thời đổ lỗi cho họ vì giá thịt cao ở thị trường thành thị.
- Người phụ nữ đổ lỗi cho thợ làm tóc với những người học việc luôn tươi cười.
- Tất cả những người tham gia được hỏi ai hoặc điều gì họ đổ lỗi nhiều nhất cho chấn thương.
- Quốc gia thành viên liên quan không thể trốn tránh trách nhiệm của mình bằng cách đổ lỗi cho các tổ chức tư nhân hoặc các cơ quan công quyền cấp dưới quốc gia.
- Do đó, hạn hán, một trong những thảm họa thiên nhiên lớn nhất liên tục đối đầu với quốc gia này, được đổ lỗi cho các cuộc xung đột chính trị trong gia đình hoàng gia.
- Các chính trị gia và học giả bị quy trách nhiệm công khai vì đã coi thường lợi ích địa phương.
Đáp án bài 2:
- At one level, political literature and popular ballads blamed defeat on poor strategic judgement and the administration’s skewed continental priorities.
- As we have seen, the report blamed parents for the state of the evacuees’ footwear and clothing, and recommended needlework classes in schools.
- There were also those who always blamed others for their plights.
- Others blamed the government for failing to extend the 75 service.
- If a person cannot properly be blamed for what she has done, then this fact makes condemnation inappropriate.
- The inconclusive nature of the judicial reforms can be blamed on the internal workings of the administration.
- As discussed above, historically it has been women who have been blamed for infer tility, regardless of whether the medical problem actually resides with them.
- In other cases, overexposure to contemporary society was blamed or mystical explanations appealed to.
- The government accused these groups of being corrupt and inefficient producers, and blamed them for the high meat prices in the urban markets.
- The woman blamed the hairdresser with the apprentices who was smiling all the time.
- All of the participants were asked whom or what they blamed most for the trauma.
- The member state concerned cannot evade its responsibility by blaming private actors or sub-national public authorities.
- Thus, drought, one of the greatest natural disasters intermittently confronting the nation, was blamed on political conflicts within the royal family.
- Politicians and academics were publicly blamed for overlooking local interests.
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Blame trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Blame thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!
Từ khóa » Blame Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Từ điển Anh Việt "blame" - Là Gì? - Vtudien
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Blame - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'blame' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Blamed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BLAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cấu Trúc Accuse: định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập ứng Dụng