Blame - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbleɪm/
Hoa Kỳ | [ˈbleɪm] |
Danh từ
[sửa]blame (không đếm được) /ˈbleɪm/
- Sự khiển trách; lời trách mắng. to deserve blame — đáng khiển trách
- Lỗi; trách nhiệm. where does the blame lie for this failure? — ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu? to bear the blame — chịu lỗi, chịu trách nhiệm to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door — quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai to lay the blame at the right door (on the right shoulders) — quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm to shift the blame on somebody — đỗ lỗi cho ai
Ngoại động từ
[sửa]blame ngoại động từ /ˈbleɪm/
- Đổ thừa, đổ lỗi, đỗ lỗi.
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blame | |||||
Phân từ hiện tại | blaming | |||||
Phân từ quá khứ | blamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blame | blame hoặc blamest¹ | blames hoặc blameth¹ | blame | blame | blame |
Quá khứ | blamed | blamed hoặc blamedst¹ | blamed | blamed | blamed | blamed |
Tương lai | will/shall² blame | will/shall blame hoặc wilt/shalt¹ blame | will/shall blame | will/shall blame | will/shall blame | will/shall blame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blame | blame hoặc blamest¹ | blame | blame | blame | blame |
Quá khứ | blamed | blamed | blamed | blamed | blamed | blamed |
Tương lai | were to blame hoặc should blame | were to blame hoặc should blame | were to blame hoặc should blame | were to blame hoặc should blame | were to blame hoặc should blame | were to blame hoặc should blame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blame | — | let’s blame | blame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "blame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Blame Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Từ điển Anh Việt "blame" - Là Gì? - Vtudien
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'blame' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Blamed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BLAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cấu Trúc Accuse: định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập ứng Dụng