Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "blame" thành Tiếng Việt

lỗi, sự khiển trách, trách là các bản dịch hàng đầu của "blame" thành Tiếng Việt.

blame verb noun adjective ngữ pháp

Culpability for something negative or undesirable. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • lỗi

    noun

    state of having caused a bad event

    Are you blaming me?

    Anh đổ lỗi cho tôi ư?

    en.wiktionary2016
  • sự khiển trách

    World Loanword Database (WOLD)
  • trách

    verb

    No one's blaming you.

    Không ai trách em cả.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • khiển trách
    • lời trách mắng
    • trách cứ
    • trách móc
    • trách nhiệm
    • đổ lỗi
    • tội
    • lỗi lầm
    • tội lỗi
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " blame " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "blame" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Blame Là Gì Trong Tiếng Anh