Blamed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ blamed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | blamed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ blamedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
blamed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blamed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blamed tiếng Anh nghĩa là gì.
blame /bleim/* danh từ- sự khiển trách; lời trách mắng=to deserve blame+ đáng khiển trách- lỗi; trách nhiệm=where does the blame lie for this failure?+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?=to bear the blame+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm=to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm=to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai
Thuật ngữ liên quan tới blamed
- pangerman tiếng Anh là gì?
- transmogrifications tiếng Anh là gì?
- renounces tiếng Anh là gì?
- liturgiologist tiếng Anh là gì?
- well-water tiếng Anh là gì?
- dirigible tiếng Anh là gì?
- poets tiếng Anh là gì?
- telemechanics tiếng Anh là gì?
- unsteadfast tiếng Anh là gì?
- yoghurt tiếng Anh là gì?
- sausage-poisoning tiếng Anh là gì?
- pouncing tiếng Anh là gì?
- monocular tiếng Anh là gì?
- aside tiếng Anh là gì?
- clamming tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blamed trong tiếng Anh
blamed có nghĩa là: blame /bleim/* danh từ- sự khiển trách; lời trách mắng=to deserve blame+ đáng khiển trách- lỗi; trách nhiệm=where does the blame lie for this failure?+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?=to bear the blame+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm=to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm=to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai
Đây là cách dùng blamed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blamed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
blame /bleim/* danh từ- sự khiển trách tiếng Anh là gì? lời trách mắng=to deserve blame+ đáng khiển trách- lỗi tiếng Anh là gì? trách nhiệm=where does the blame lie for this failure?+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này? tiếng Anh là gì? trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?=to bear the blame+ chịu lỗ tiếng Anh là gì? chịu trách nhiệm=to lay the blame on somebody tiếng Anh là gì? to lay the blame at somebody's door+ quy trách nhiệm về ai tiếng Anh là gì? đỗ lỗi cho ai=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm=to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai
Từ khóa » Blame Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Từ điển Anh Việt "blame" - Là Gì? - Vtudien
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Blame - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'blame' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BLAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cấu Trúc Accuse: định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập ứng Dụng