Bloc Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ bloc tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bloc tiếng Pháp bloc (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bloc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bloc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bloc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bloc tiếng Pháp nghĩa là gì.

bloc danh từ giống đực khối (đen, bóng)Un bloc de fer+ một khối sắtBloc des gauches+ (chính trị) khối phái tảFaire bloc+ thống nhất thành một khối lốc, tậpBloc de calendrier+ lốc lịch treo (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bếBloc vertébral+ sự chẹn đốt sống (thông tục) nhà tù, nhà giamÊtre fourré au bloc+ bị tống giamà bloc+ hết cỡSerrer les freins à bloc+ bóp phanh hết cỡ+ (nghĩa bóng) hết sứcTravailler à bloc+ làm việc hết sứcgonflé à bloc+ (thân mật) hăng háien bloc+ toàn thể, toàn bộAdmettre en bloc une théorie+ chấp nhận toàn bộ một học thuyết+ đại để, không suy xét tỉ mỉ
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bloc trong tiếng Pháp

bloc. danh từ giống đực. khối (đen, bóng). Un bloc de fer+ một khối sắt. Bloc des gauches+ (chính trị) khối phái tả. Faire bloc+ thống nhất thành một khối. lốc, tập. Bloc de calendrier+ lốc lịch treo. (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế. Bloc vertébral+ sự chẹn đốt sống. (thông tục) nhà tù, nhà giam. Être fourré au bloc+ bị tống giam. à bloc+ hết cỡ. Serrer les freins à bloc+ bóp phanh hết cỡ+ (nghĩa bóng) hết sức. Travailler à bloc+ làm việc hết sức. gonflé à bloc+ (thân mật) hăng hái. en bloc+ toàn thể, toàn bộ. Admettre en bloc une théorie+ chấp nhận toàn bộ một học thuyết+ đại để, không suy xét tỉ mỉ.

Đây là cách dùng bloc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bloc tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới bloc

  • monacal tiếng Pháp là gì?
  • titillation tiếng Pháp là gì?
  • échéant tiếng Pháp là gì?
  • tapis brosse tiếng Pháp là gì?
  • formalisation tiếng Pháp là gì?
  • retranscrire tiếng Pháp là gì?
  • pesée tiếng Pháp là gì?
  • émulation tiếng Pháp là gì?
  • gueulette tiếng Pháp là gì?
  • dépotement tiếng Pháp là gì?
  • impressionnant tiếng Pháp là gì?
  • perpétuer tiếng Pháp là gì?
  • anglais tiếng Pháp là gì?
  • tribomètre tiếng Pháp là gì?
  • artefact tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Bloc Là Gì