Từ điển Anh Việt "bloc" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bloc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bloc

bloc /blɔk/
  • danh từ
    • (chính trị) khối
      • left-wing parties bloc: khối các đảng phái tả
      • sterling bloc: khối đồng bảng Anh

Xem thêm: axis

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bloc

Từ điển Collocation

bloc noun

ADJ. large, solid, substantial A solid bloc of union members support the decision. | economic, military, trading | Communist, Eastern, Soviet Eastern bloc countries

PREP. in/within a/the ~ There have been growing tensions within the trading bloc.

PHRASES en bloc (= all together; all at the same time)

Từ điển WordNet

    n.

  • a group of countries in special alliance; axis

English Synonym and Antonym Dictionary

blocssyn.: axis

Từ khóa » Bloc Là Gì