Từ Blốc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt

Tra cứu Từ điển tiếng Việt
blốc (bloc) dt. Lốc lịch: phát hành đã tiêu thụ hàng triệu blốc.
blốc (bloc) dt. Khối, khối sắt, khối máy: lau chùi blốc máy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
blốc dt (y) (Pháp: bloc) Sự tắc, nghẽn đường dẫn trong tim: Bệnh nhân bị blốc phải đưa ngay vào bệnh viện.
blốc (Pháp: bloc) Khối các tờ lịch in ngày, tháng trong một năm, để mỗi ngày xé một tờ: Dán blốc vào tấm lịch có in cảnh Hạ-long.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
- blu
- blu-dông
- bo
- bo
- bo
- bo bíu

* Tham khảo ngữ cảnh

Bộ tem gồm 4 mẫu và 1 bblốcvới các mẫu tem thể hiện sống động các loài sinh vật biển đặc hữu của khu vực quần đảo Trường Sa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): blốc

Bài quan tâm nhiều

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

ads

Từ khóa » Bloc Là Gì