Bloc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑːk/
Hoa Kỳ[ˈblɑːk]

Danh từ

[sửa]

bloc /ˈblɑːk/

  1. (Chính trị) Khối. left-wing parties bloc — khối các đảng phái tả sterling bloc — khối đồng bảng Anh

Tham khảo

[sửa]
  • "bloc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɔk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bloc/blɔk/ blocs/blɔk/

bloc /blɔk/

  1. Khối (đen, bóng). Un bloc de fer — một khối sắt Bloc des gauches — (chính trị) khối phái tả Faire bloc — thống nhất thành một khối
  2. Lốc, tập. Bloc de calendrier — lốc lịch treo
  3. (Y học) Bloc, sự chẹn; sự phong bế. Bloc vertébral — sự chẹn đốt sống
  4. (Thông tục) Nhà tù, nhà giam. Être fourré au bloc — bị tống giam à bloc — hết cỡ Serrer les freins à bloc — bóp phanh hết cỡ+ (nghĩa bóng) hết sức Travailler à bloc — làm việc hết sức gonflé à bloc — (thân mật) hăng hái en bloc — toàn thể, toàn bộ Admettre en bloc une théorie — chấp nhận toàn bộ một học thuyết+ đại để, không suy xét tỉ mỉ

Tham khảo

[sửa]
  • "bloc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bloc&oldid=1802955” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Bloc Là Gì