Blood - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Blood Blööd

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: blŭd, IPA(ghi chú):/blʌd/
    • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
    • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
    • Âm thanh (London):(tập tin)
  • (miền Bắc nước Anh)enPR: blo͝od, IPA(ghi chú):/blʊd/
  • Từ đồng âm: blud
  • Vần: -ʌd, -ʊd

Danh từ

blood /ˈbləd/

  1. Máu, huyết.
  2. Nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả... ).
  3. Sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu. to thirst for blood — khát máu
  4. Tính khí. in warm blood — nổi nóng, nổi giận bad blood — ác ý
  5. Giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình. to be the same flesh and blood — cùng một dòng họ, cùng một dòng máu to be near in blood — có họ gần blood royal — hoang gia fresh blood — số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) bit of blood — ngựa thuần chủng dauntlessness runs in the blood of that family — tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy
  6. Người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood).

Thành ngữ

  • blood and iron: Chính sách vũ lực tàn bạo.
  • blood is thicker than water: (Tục ngữ) Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
  • to breed (make, stir up) bad blood between persons: Gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia.
  • to drown in blood: Nhận chìm trong máu.
  • to freeze someone's blood: Xem Freeze
  • to get (have) one's blood up: Nổi nóng.
  • to get someone's blood up: Làm cho ai nổi nóng.
  • in cold blood:
    1. Chủ tâm có suy tính trước.
    2. Nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người).
  • to make one's blood boil: Xem Boit
  • to make someone's blood run cold: Xem Cold
  • you cannot get (take) blood (out of) stone: Không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được.

Ngoại động từ

blood ngoại động từ /ˈbləd/

  1. Trích máu.
  2. (Săn bắn) Luyện cho (chó săn) thích máu.
  3. (Nghĩa bóng) Xúi giục, kích động (ai).

Chia động từ

blood
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to blood
Phân từ hiện tại blooding
Phân từ quá khứ blooded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blood blood hoặc bloodest¹ bloods hoặc bloodeth¹ blood blood blood
Quá khứ blooded blooded hoặc bloodedst¹ blooded blooded blooded blooded
Tương lai will/shall²blood will/shallblood hoặc wilt/shalt¹blood will/shallblood will/shallblood will/shallblood will/shallblood
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blood blood hoặc bloodest¹ blood blood blood blood
Quá khứ blooded blooded blooded blooded blooded blooded
Tương lai weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood weretoblood hoặc shouldblood
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại blood let’s blood blood
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blood”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blood&oldid=2244619” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌd
  • Vần:Tiếng Anh/ʌd/1 âm tiết
  • Vần:Tiếng Anh/ʊd
  • Vần:Tiếng Anh/ʊd/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục blood 92 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Get In Blood Là Gì