Blood - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: blŭd, IPA(ghi chú):/blʌd/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (London): (tập tin)
- (miền Bắc nước Anh)enPR: blo͝od, IPA(ghi chú):/blʊd/
- Từ đồng âm: blud
- Vần: -ʌd, -ʊd
Danh từ
blood /ˈbləd/
- Máu, huyết.
- Nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả... ).
- Sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu. to thirst for blood — khát máu
- Tính khí. in warm blood — nổi nóng, nổi giận bad blood — ác ý
- Giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình. to be the same flesh and blood — cùng một dòng họ, cùng một dòng máu to be near in blood — có họ gần blood royal — hoang gia fresh blood — số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) bit of blood — ngựa thuần chủng dauntlessness runs in the blood of that family — tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy
- Người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood).
Thành ngữ
- blood and iron: Chính sách vũ lực tàn bạo.
- blood is thicker than water: (Tục ngữ) Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- to breed (make, stir up) bad blood between persons: Gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia.
- to drown in blood: Nhận chìm trong máu.
- to freeze someone's blood: Xem Freeze
- to get (have) one's blood up: Nổi nóng.
- to get someone's blood up: Làm cho ai nổi nóng.
- in cold blood:
- Chủ tâm có suy tính trước.
- Nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người).
- to make one's blood boil: Xem Boit
- to make someone's blood run cold: Xem Cold
- you cannot get (take) blood (out of) stone: Không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được.
Ngoại động từ
blood ngoại động từ /ˈbləd/
- Trích máu.
- (Săn bắn) Luyện cho (chó săn) thích máu.
- (Nghĩa bóng) Xúi giục, kích động (ai).
Chia động từ
blood| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to blood | |||||
| Phân từ hiện tại | blooding | |||||
| Phân từ quá khứ | blooded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blood | blood hoặc bloodest¹ | bloods hoặc bloodeth¹ | blood | blood | blood |
| Quá khứ | blooded | blooded hoặc bloodedst¹ | blooded | blooded | blooded | blooded |
| Tương lai | will/shall²blood | will/shallblood hoặc wilt/shalt¹blood | will/shallblood | will/shallblood | will/shallblood | will/shallblood |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blood | blood hoặc bloodest¹ | blood | blood | blood | blood |
| Quá khứ | blooded | blooded | blooded | blooded | blooded | blooded |
| Tương lai | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood | weretoblood hoặc shouldblood |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | blood | — | let’s blood | blood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blood”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌd
- Vần:Tiếng Anh/ʌd/1 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/ʊd
- Vần:Tiếng Anh/ʊd/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Get In Blood Là Gì
-
BE IN THE/SOMEONE'S BLOOD - Cambridge Dictionary
-
Get In Your Blood Là Gì - Xây Nhà
-
Get In Your Blood Nghĩa Là Gì
-
Get In Your Blood Là Gì
-
IN YOUR BLOOD | WILLINGO
-
Get In One's Blood Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Blood, Từ Blood Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Blood - Từ điển Anh - Việt
-
"Get Blood Out Of A Stone" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
"Run In The Blood" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Get His Blood Up" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Học Cách Dùng No Sweat Trong Tiếng Anh - BBC News Tiếng Việt
-
BLOOD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển