BrE /'''bləʊ'''/, NAmE /'''bloʊ'''/, Cú đánh đòn, Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Sự nở hoa, Ngọn gió, Hơi thổi; sự thổi (kèn. Blown · Blow-out · Blowing
Xem chi tiết »
6 ngày trước · blow ý nghĩa, định nghĩa, blow là gì: 1. to move and make currents of air, or to be moved or make something move on a current of air: 2… Blow up · BLOW THE GAFF · Blow someone away · Blow off steam
Xem chi tiết »
Nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn... ). to blow up a tyre — làm nổ lốp xe: to be blown up with pride — (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo.
Xem chi tiết »
nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...) to blow up a tyre: làm nổ lốp xe. to be blown up with pride: (nghĩa bóng) vênh váo ...
Xem chi tiết »
Taking classes on back-to-back days after being out of the collegiate game for a couple years warrants the need to blow off some stream, right?
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blow tiếng Anh nghĩa ...
Xem chi tiết »
Blow nghĩa là gì ? blow /blou/ * danh từ - cú đánh đòn =to deal a blow+ giáng cho một đòn =at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập =to come to blows+...
Xem chi tiết »
Blowing nghĩa là gì ? blow /blou/ * danh từ - cú đánh đòn =to deal a blow+ giáng cho một đòn =at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập =to come to blows+...
Xem chi tiết »
nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...) to blow up a tyre: làm nổ lốp xe. to be blown up with pride: (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo. mắng ...
Xem chi tiết »
blow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
Blow out được dịch nghĩa tiếng việt là thổi tắt hoặc đánh bại hoàn toàn. blow out là gì. Blow out có nghĩa là gì? Blow out phát âm trong tiếng anh theo ...
Xem chi tiết »
Nghĩa từ Blow in. Ý nghĩa của Blow in là: Đến bất chợt, đến thình lình. Ví dụ minh họa cụm động từ Blow in: - He BLEW IN from Toronto early this morning.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: blow blow /blou/. danh từ. cú đánh đòn. to deal a blow: giáng cho một đòn; at a blow: chỉ một cú, chỉ một đập; to come to blows: đánh nhau; ...
Xem chi tiết »
"Blow" cũng có thể được sử dụng với nghĩa đen, nếu một người nói "they received a blow to the face", có nghĩa là họ bị đánh vào mặt. Ex: That was a low blow. I ...
Xem chi tiết »
To blow over; to blow sb/sth over: Nói về việc một ai hoặc một cái gì đó bị ngã xuống vì tác động của gió. Ví dụ: One of the trees had blown over in the storm.
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2019 · "Land a blow" nghĩa là gì? · Keep your wrist straight as you land the punch into your opponent (đối thủ). · The man was swinging his sword (vung ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2022 · 1 Blow - Ý nghĩa và cách dùng; 2 Cách chia động từ blow theo dạng ... Dưới đây là tóm tắt các dạng chia của động từ blow (chi tiết cách chia ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Blow Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề blow nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu