Blow - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Blow b'low

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/bləʊ/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/bloʊ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -əʊ

Danh từ

blow /ˈbloʊ/

  1. Cú đánh đòn. to deal a blow — giáng cho một đòn at a blow — chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows — đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
  2. Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người. his wife's death was a great blow to him — vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy

Thành ngữ

  • to strike a blow against: Chống lại.
  • to strike a blow for: Giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do... ).

Danh từ

blow /ˈbloʊ/

  1. Sự nở hoa. in full blow — đang mùa rộ hoa
  2. Ngọn gió. to go for a blow — đi hóng mát
  3. Hơi thổi; sự thổi (kèn... ); sự hỉ (mũi).
  4. Trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn... ) ((cũng) fly).

Động từ

blow (bất qui tắc) blew /ˈbloʊ/

  1. (Nội động từ) Nở hoa.
  2. Thổi (gió). it is blowing hard — gió thổi mạnh
  3. Thổi. to blow [on] the trumper — thổi kèn trumpet the train whistle blows — còi xe lửa thổi to blow the bellows — thổi bễ to blow the fire — thổi lửa to blow glass — thổi thuỷ tinh to blow bubbles — thổi bong bóng
  4. Hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng). to blow one's fingers — hà hơi vào ngón tay to blow one's nose — hỉ mũi to blow an eggs — hút trứng
  5. Phun nước (cá voi).
  6. Cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi. the blown out to sea — con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
  7. Thở dốc; làm mệt, đứt hơi. to blow hard and perspire profusely — thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa to blow one's horse — làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra to be thoroughly blown — mệt đứt hơi
  8. Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự... ). to blow on (upon) somebody's character — bôi nhọ danh dự của ai
  9. Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối.
  10. (Thông tục) Khoe khoang, khoác lác.
  11. (Từ lóng) Nguyền rủa.
  12. (Điện học) Nổ (cầu chì).
  13. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bỏ đi, chuồn.
  14. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền).

Thành ngữ

  • to blow about (abroad): Lan truyền; tung ra (tin tức... ).
  • to blow down: Thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió).
  • to blow in:
    1. Thổi vào (gió... ).
    2. (Từ lóng) Đến bất chợt, đến thình lình.
  • to blow off:
    1. Thổi bay đi, cuôn đi.
    2. (Kỹ thuật) Thông, làm xì ra. to blow off steam — làm xì hơi ra, xả hơi
    3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền... ). to blow out — thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...) to blow out a canlde — thổi tắt ngọn nến the candle blows out — ngọn nến tắt
    4. Nổ (cầu chì... ); làm nổ. to blow out one's brain — tự bắn vỡ óc
  • to blow over:
    1. Qua đi. the storm will soon blow over — cơn bão sẽ chóng qua đi
    2. (Nghĩa bóng) Bỏ qua, quên đi.
  • to blow up:
    1. Nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn... ). to blow up a tyre — làm nổ lốp xe to be blown up with pride — (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
    2. Mắng mỏ, quở trách.
    3. Phóng (ảnh).
    4. Nổi nóng.
  • to blow upon:
    1. Làm mất tươi, làm thiu.
    2. Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh.
    3. Làm mất hứng thú.
    4. Mách lẻo, kháo chuyện về (ai).
  • to blow hot and cold: Xem Hot
  • to blow one's own trumpet (born): Khoe khoang.
  • to blow the gaff: Xem Gaff

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blow&oldid=2246439” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/əʊ
  • Vần:Tiếng Anh/əʊ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục blow 65 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Blow Nghĩa Là Gì