Blow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/bləʊ/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/bloʊ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -əʊ
Danh từ
blow /ˈbloʊ/
- Cú đánh đòn. to deal a blow — giáng cho một đòn at a blow — chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows — đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
- Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người. his wife's death was a great blow to him — vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
Thành ngữ
- to strike a blow against: Chống lại.
- to strike a blow for: Giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do... ).
Danh từ
blow /ˈbloʊ/
- Sự nở hoa. in full blow — đang mùa rộ hoa
- Ngọn gió. to go for a blow — đi hóng mát
- Hơi thổi; sự thổi (kèn... ); sự hỉ (mũi).
- Trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn... ) ((cũng) fly).
Động từ
blow (bất qui tắc) blew /ˈbloʊ/
- (Nội động từ) Nở hoa.
- Thổi (gió). it is blowing hard — gió thổi mạnh
- Thổi. to blow [on] the trumper — thổi kèn trumpet the train whistle blows — còi xe lửa thổi to blow the bellows — thổi bễ to blow the fire — thổi lửa to blow glass — thổi thuỷ tinh to blow bubbles — thổi bong bóng
- Hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng). to blow one's fingers — hà hơi vào ngón tay to blow one's nose — hỉ mũi to blow an eggs — hút trứng
- Phun nước (cá voi).
- Cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi. the blown out to sea — con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
- Thở dốc; làm mệt, đứt hơi. to blow hard and perspire profusely — thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa to blow one's horse — làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra to be thoroughly blown — mệt đứt hơi
- Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự... ). to blow on (upon) somebody's character — bôi nhọ danh dự của ai
- Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối.
- (Thông tục) Khoe khoang, khoác lác.
- (Từ lóng) Nguyền rủa.
- (Điện học) Nổ (cầu chì).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bỏ đi, chuồn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền).
Thành ngữ
- to blow about (abroad): Lan truyền; tung ra (tin tức... ).
- to blow down: Thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió).
- to blow in:
- Thổi vào (gió... ).
- (Từ lóng) Đến bất chợt, đến thình lình.
- to blow off:
- Thổi bay đi, cuôn đi.
- (Kỹ thuật) Thông, làm xì ra. to blow off steam — làm xì hơi ra, xả hơi
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền... ). to blow out — thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...) to blow out a canlde — thổi tắt ngọn nến the candle blows out — ngọn nến tắt
- Nổ (cầu chì... ); làm nổ. to blow out one's brain — tự bắn vỡ óc
- to blow over:
- Qua đi. the storm will soon blow over — cơn bão sẽ chóng qua đi
- (Nghĩa bóng) Bỏ qua, quên đi.
- to blow up:
- Nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn... ). to blow up a tyre — làm nổ lốp xe to be blown up with pride — (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
- Mắng mỏ, quở trách.
- Phóng (ảnh).
- Nổi nóng.
- to blow upon:
- Làm mất tươi, làm thiu.
- Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh.
- Làm mất hứng thú.
- Mách lẻo, kháo chuyện về (ai).
- to blow hot and cold: Xem Hot
- to blow one's own trumpet (born): Khoe khoang.
- to blow the gaff: Xem Gaff
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blow&oldid=2246439” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊ
- Vần:Tiếng Anh/əʊ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Blow Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Blow - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
BLOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"blow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Blow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của "blow" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Blow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blow Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Blowing Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Blow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Blew Nghĩa Là Gì
-
Blow Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Blow Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Blow In Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Blow - Idioms Proverbs
-
"Blow" Trong Câu Này Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Cụm Từ Blow Your Mind Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải
-
"Land A Blow" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Cách Chia động Từ Blow Trong Tiếng Anh - Monkey