11 thg 2, 2022 · Sau đây là tên gọi của các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung. Món cơm ... 红烩牛肉面包, hónghuì niúròu miànbāo, bánh mì bò kho ... Món canh · Món kho · Món xào · Món hấp (chưng), luộc
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Tiếng Trung Chinese giới thiệu tới các bạn cách đọc, phiên âm các từ ... Với bộ từ vựng tiếng Trung này sẽ giúp bạn không còn lo lắng về ăn ... Các món ăn Việt Nam bằng... · Tên các món ăn nổi tiếng của...
Xem chi tiết »
Nhắc đến ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Trung, nhiều bạn hay thắc mắc: Bún bò Huế tiếng Trung là gì? Phở tiếng Trung nói như thế nào? Bánh xèo tiếng Trung là ... Bị thiếu: kho | Phải bao gồm: kho
Xem chi tiết »
Món bò khô tiếng Trung là gì ; 牛肉粉 , 牛肉,粉丝汤, Niú ròu fěn , niúròu fěnsītāng , Niúròu mǐfěn, Phở bò ; 河粉, Hé fěn, Phở.
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đồ ăn vặt ; 凉拌菜. Liángbàn cài, Nộm ; 方便面. Fāngbiànmiàn, Mỳ tôm (mỹ ăn liền) ; 牛肉干. Niúròu gān, bò khô ; 肉松.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 4. cơm thịt bò xào:炒牛肉饭Chǎo niúròu fàn 5. cơm thịt đậu sốt cà chua: 茄汁油豆腐塞肉饭 Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2014 · 10 từ vựng tiếng Trung về bữa ăn sáng: 生词 拼音 意思 粉面 fěn miàn hủ tiếu mì 排骨 pái gǔ sườn kho 干粉 gàn fěn hủ tiếu khô 什锦 shí jǐn ...
Xem chi tiết »
Khô bò tiếng Trung là gì ; 20. Xương nấu canh. 汤骨. tāng gǔ ; 21. Thịt xay. 碎肉. Suì ròu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · Nói đến ẩm thực Việt Nam không thể bỏ qua những loại bánh có hương vị đặc biệt ăn một lần mà vẫn có thể khiến bạn nhớ cả đời. Đây là những loại ...
Xem chi tiết »
Đồ ăn vặt tiếng Trung là gì ? Đồ ăn vặt cũng chính là đồ ăn nhẹ . Loại đồ ăn rất phổ biến trong cuộc sống , đặc biệt thu hút ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2021 · Từ vựng Các món ăn của Việt nam bằng tiếng Trung ... 4, Phở xào thịt bò, 干炒牛河粉, Gān chǎo niú héfěn ... Xin hỏi, anh muốn dùng gì?
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2017 · Tiếng Trung Chinese đưa ra một số từ ngữ thực phẩm trong tiếng Trung các bạn có thể tham khảo. ... 牛肉干 Thịt bò khô 肉松 Ruốc thịt
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Trên đây là danh sách các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung. Toàn các món quen thuộc đúng không nào? Hi vọng sau khi học qua và ghi nhớ được tên ...
Xem chi tiết »
Bạn có bao giờ tò mò những món đồ ăn vặt này trong tiếng Trung là gì không? ... Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ ăn vặt ... 24, 牛肉干, Niúròu gān, Thịt bò khô.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2022 · Thịt kho tiếng Trung là 红烧肉 (hóng shāo ròu). Là món mặn khá quen thuộc đối với các mâm cơm ... 红煨牛肉 (hóng wēi niú ròu): Thịt bò kho.
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2021 · Khô bò tiếng Trung là gì ; 10. Dạ dày lợn. 猪肚 ; 11. Thịt dê. 羊肉 ; 12. Thịt vịt. 鸭肉 ; 13. Thịt xông khói. 熏猪肉.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2018 · Chắc hẳn các bạn nữ ở đây đều là fan của các món ăn vặt đúng không nào. Thế giới đồ ăn vặt rộng lắm nên các bạn còn phải khám phá nhiều.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bò Kho Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bò kho tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu