Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Thực Phẩm

Các loại thực phẩm trong tiếng Trung được viết như thế nào? Tiếng Trung Chinese đưa ra một số từ ngữ thực phẩm trong tiếng Trung các bạn có thể tham khảo

食品 Thực phẩm

干果炒货 Đồ sấy, rang khôGān guǒ chǎo huò

核桃 Trái hồ đào Hé táo 杏仁 Hạt hạnh nhân Xìng rén 松子 Hạt thông Sōng zǐ 瓜子 Hạt dưa 花生 Đậu phộng 开心果 Hạt dẻ cười 腰果 Hạt điềuYāo guǒ

核桃仁 Nhân quả óc 瓜子仁 Nhân hạt dưa 酒鬼花生 Đậu phộng Tửu Quỷ 榛子 Hạt phỉ Zhēn zi 其他炒货 Các loại hạt rang khác 酒类 Các loại rượu 白酒 Rượu trắng 葡萄酒 Rượu vang 啤酒 Bia 保健酒 Rượu thuốcBǎo jiàn jiǔ 威士忌 Whisky 黄酒 Rượu gạo 果露酒 Rượu trái câyGuǒ lù jiǔ 白兰地酒 Rượu mạnh 伏特加酒 Rượu vodka Fú tè jiā jiǔ 朗姆酒 Rượu rum 洋酒 Rượu tây 劲酒 Rượu mạnhJìn jiǔ 肉类海货 Thịt, hải sản 牛肉干 Thịt bò khô 肉松 Ruốc thịt 猪肉干 Thịt lợn khô 鸡爪 Chân gàJī zhuǎ 猪蹄 Móng lợnZhū tí 鸭脖 Cổ vịt Yā bó 香肠 Xúc xích Xiāng cháng 火腿 Giăm bông Huǒ tuǐ 水产 Thủy sản 零食 Đồ ăn vặt 糖果巧克力 Kẹo Chocolate 阿尔卑斯 Hãng Alps 不二家 Hãng Fujiya 金冠 Hãng Jing guan 金稻谷 Hãng Hạt gạo vàng 悠哈 Hãng UHA 乐天 Hãng Lotte 德芙 Hãng Dove 费列罗 Hãng FERRERO ROCHERFèi liè luō 好时 Hãng Hershey’s 金帝 Hãng Jindi 明治 Hãng Meiji 益达 Hãng Extra 绿箭口香糖 Kẹo cao su DOUBLEMINTLǜ jiàn kǒu xiāng táng 茶叶 Trà 普洱 Hãng Puer Pǔ ‘ěr 绿茶 Trà xanh 青茶 Trà ô long 黑茶 Trà đen 黄茶 Trà vàng 花果茶 Trà hoa quả 保健茶 Trà thuốc 其他茶 Các loại trà khác 果脯蜜饯&膨化小食 Mứt hoa quả, đồ ăn vặt 果脯 Mứt 蜜饯 Mức hoa quả 果干 Trái cây sấy khô 麻花 Bánh quai chèo 小馒头 Bánh màn thầu nhỏ 花生 Đậu phộng 炒米 Gạo rang 锅巴 Cơm cháy 爆米花 Bắp rang, bỏng 雪饼 Bánh gạo 薯片 Khoai tây chiên Shǔ piàn 虾干 Tôm khô 粗加工食品 Thực phẩm chế biến thô 调和油 Dầu ăn 豆油 Dầu đậu 山茶油 Dầu sơn trà 橄榄油 Dầu ôliu 棕榈油 Dầu cây cọ Zōng lǘ yóu 芝麻油 Dầu mè 水产品 Thủy sản 淀粉 Tinh bột Diàn fěn 米面类 Gạo, mỳ các loại 花生油 Dầu đậu phộng 核桃油 Dầu hồ đào 调味油 Nước tươngTiáo wèi yóu

Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi

Từ khóa » Bò Kho Tiếng Trung Là Gì