Từ Vựng Tiếng Trung Về Thịt Kho
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Trung về thịt kho
(Ngày đăng: 19/07/2022) Thịt kho là thịt được làm bằng cách dùng ít nước và gia vị (chủ yếu là gia vị mặn), đun trong thời gian lâu để thực phẩm ngấm mặn và chín nhừ, và là món ăn thường có trong bữa ăn của người dân Việt Nam.Thịt kho tiếng Trung là 红烧肉 (hóng shāo ròu). Là món mặn khá quen thuộc đối với các mâm cơm gia đình người Việt. Với cách làm đơn giản, nhanh chóng thì đây là món ăn “tủ” của nhiều người khi không có thời gian.
Một số từ vựng tiếng Trung về thịt kho:
1. 椰汁红烧肉 (yē zhī hóng shāo ròu): Thịt kho nước dừa.
2. 红煨牛肉 (hóng wēi niú ròu): Thịt bò kho.
3. 豆腐红烧肉 (dòu fu hóng shāo ròu): Thịt kho đậu phụ.
4. 胡椒干煨鱼 (hú jiāo gān wēi yú): Cá kho tiêu.
5. 红烧肉 (hóng shāo ròu): Thịt kho.
6. 虾酱卤肉 (xiā jiàng lǔ ròu): Thịt heo kho mắm tôm.
7. 笋红烧肉 (sǔn hóng shāo ròu): Thịt heo kho măng.
8. 鸡蛋焖肉 (jī dàn mèn ròu): Thịt kho trứng gà.
9. 虾红烧肉 (xiā hóng shāo ròu): Thịt kho tôm.
10. 鱼露炖猪肉 (yú lù dùn zhū ròu): Thịt kho quẹt.
11. 胡椒红烧肉 (hú jiāo hóng shāo ròu): Thịt kho tiêu.
12. 姜丝煨鸡 (jiāng sī wēi jī): Gà kho gừng.
Một số mẫu câu tiếng Trung về thịt kho:
1. 豆腐是一种营养丰富又历史悠久的食材.
(dòu fu shì yī zhǒng yíng yǎng fēng fù yòu lì shǐ yōu jiǔ de shí cái).
Đậu phụ là một loại thực phẩm bổ dưỡng có lịch sử lâu đời.
2. 你可以来这家餐厅吃饭,这是我最喜欢的红烧肉店.
(nǐ kě yǐ lái zhè jiā cān tīng chī fàn, zhè shì wǒ zuì xǐ huān de hóng shāo ròu diàn).
Bạn có thể đến quán này ăn , đó là quán thịt kho yêu thích của tôi.
3. 豆腐的消化吸收率在95%以上,这样的健康食品一直深受大家的喜爱.
(dòu fu de xiāo huà xī shōu lǜ zài 95% yǐ shàng, zhè yàng de jiàn kāng shí pǐn yī zhí shēn shòu dàj iā de xǐ ài).
Đậu phụ có tỷ lệ tiêu hóa và hấp thụ lên đến hơn 95%, món ăn tốt cho sức khỏe này luôn được mọi người yêu thích.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về thịt kho.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Hoa mai tiếng hàn là gì
- Đánh nhau trong tiếng Hàn là gì
- Từ vựng tiếng Trung về thể thao dưới nước
- Trà trong tiếng Trung là gì
- Búp bê trong tiếng Trung là gì
- Thiên nhiên trong tiếng Hàn là gì
Từ khóa » Bò Kho Tiếng Trung Là Gì
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung
-
Món Bò Khô Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đồ ăn Vặt - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Các Món ăn Việt Nam"
-
10 Từ Vựng Tiếng Trung Về Bữa ăn... - Học Tiếng Trung 24h - Facebook
-
Khô Bò Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại được
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món ăn Việt Nam Và Trung Quốc | Mẫu Câu ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Thực Phẩm
-
Tên 108 Món ăn đặc Sản Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Khô Bò Tiếng Trung Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Của Giới Trẻ