BỎ LẠI SAU QUÁ KHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỎ LẠI SAU QUÁ KHỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bỏ lại sauleft behindquá khứpastpasts
Ví dụ về việc sử dụng Bỏ lại sau quá khứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bỏđộng từputleftquitbỏhạtoutbỏtrạng từawaylạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturnquátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuchkhứtính từpast bọ làbỏ lại sau lưngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bỏ lại sau quá khứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bỏ Lại Quá Khứ Tiếng Anh
-
THẾ NÀO LÀ “KHÉP LẠI QUÁ KHỨ”?
-
BUÔNG BỎ QUÁ KHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chậm Lại Một Chút Thôi, Thành Ngữ Tiếng Anh Về Quá Khứ đây Rồi!
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Về Quá Khứ Hay Nhất - English4u
-
Quên đi Quá Khứ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
4 Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh & Cách Chia động Từ đơn Giản - Monkey
-
Cách Chia động Từ Miss Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Leerit
-
30/04: 'Người Mỹ Gốc Việt Cần Thoát Quá Khứ để Không Bị Bỏ Lại' - BBC
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Câu Bị Động (Passive Voice) Trong Tiếng Anh
-
Chuyển đổi Câu Chủ Động Thành Câu Bị Động - Hướng Dẫn Từng ...
-
Stranded - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Quên Phân Ly - Rối Loạn Tâm Thần - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia