Stranded - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstræn.dəd/
Động từ
[sửa]stranded
- Quá khứ và phân từ quá khứ của strand
Chia động từ
[sửa] strandDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strand | |||||
Phân từ hiện tại | stranding | |||||
Phân từ quá khứ | stranded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strand | strand hoặc strandest¹ | strands hoặc strandeth¹ | strand | strand | strand |
Quá khứ | stranded | stranded hoặc strandedst¹ | stranded | stranded | stranded | stranded |
Tương lai | will/shall² strand | will/shall strand hoặc wilt/shalt¹ strand | will/shall strand | will/shall strand | will/shall strand | will/shall strand |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strand | strand hoặc strandest¹ | strand | strand | strand | strand |
Quá khứ | stranded | stranded | stranded | stranded | stranded | stranded |
Tương lai | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand | were to strand hoặc should strand |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strand | — | let’s strand | strand | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]stranded /ˈstræn.dəd/
- Bị mắc cạn (tàu).
- Bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao.
- Bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau.
Tham khảo
[sửa]- "stranded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Bỏ Lại Quá Khứ Tiếng Anh
-
THẾ NÀO LÀ “KHÉP LẠI QUÁ KHỨ”?
-
BỎ LẠI SAU QUÁ KHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BUÔNG BỎ QUÁ KHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chậm Lại Một Chút Thôi, Thành Ngữ Tiếng Anh Về Quá Khứ đây Rồi!
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Về Quá Khứ Hay Nhất - English4u
-
Quên đi Quá Khứ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
4 Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh & Cách Chia động Từ đơn Giản - Monkey
-
Cách Chia động Từ Miss Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Leerit
-
30/04: 'Người Mỹ Gốc Việt Cần Thoát Quá Khứ để Không Bị Bỏ Lại' - BBC
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Câu Bị Động (Passive Voice) Trong Tiếng Anh
-
Chuyển đổi Câu Chủ Động Thành Câu Bị Động - Hướng Dẫn Từng ...
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Quên Phân Ly - Rối Loạn Tâm Thần - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia