Bó Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bó lúa
* dtừ
sheaf of corn; sheaf the corn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bó lúa
* noun
sheaf of corn
- bó
- bó rọ
- bó bột
- bó cạp
- bó củi
- bó giò
- bó gối
- bó hoa
- bó lúa
- bó lại
- bó nẹp
- bó que
- bó roi
- bó sát
- bó tay
- bó trí
- bó tên
- bó đũa
- bó ống
- bó buộc
- bó chân
- bó chặt
- bó cẳng
- bó giáo
- bó giáp
- bó thân
- bó tròn
- bó đuốc
- bó chiếu
- bó nhang
- bó xương
- bó que sắt
- bó bằng nẹp
- bó bằng sắt
- bó hoa thơm
- bó thành bó
- bó thanh thép
- bó chân bó tay
- bó nhị liền chỉ
- bó chân bó tay ai
- bó cành để làm cừ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bó Mạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bó Lúa - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
BÓ LÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Khmer "bó Mạ, Bó Lúa" - Là Gì?
-
'bó Lúa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bọ Mạ Là Gì - Nghĩa Của Từ Bọ Mạ Trong Tiếng Nga - Từ Điển
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Khác Với Tiếng Anh Có Mỗi Một Từ 'Rice' để Chỉ #Gạo ... - Facebook
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NÔNG NGHIỆP (PART 1)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
M&E, MEP, HVAC TIẾNG ANH LÀ GÌ? - Công Ty Xây Dựng Châu Thành
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nông Nghiệp - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Họ Hòa Thảo – Wikipedia Tiếng Việt