THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NÔNG NGHIỆP (PART 1)
Có thể bạn quan tâm
VIỆT ANH SONG NGỮ Luyện Nghe Qua Video TOEIC SPEAKING SAMPLE - DESCRIBE A PICTURE IELTS SPEAKING - Part 3 - Topic: Habits Thủ tướng Nhật cam kết giảm bớt lạm phát India train collision death toll rises to 14 Allie X – Downtown (Official Lyric Video) Typhoon Haikui prompts Taiwan to evacuate thousands HomeBlog tiếng AnhTiếng Anh giao tiếpTHUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NÔNG NGHIỆP (PART 1) Tiếng Anh giao tiếp THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NÔNG NGHIỆP (PART 1) 09-04-2018 09-04-2018 32473 lượt xem You Might Be Interested In
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NÔNG NGHIỆP (PART 1)
- Acid soil :đất phèn
- Aerobic bacteria :vi khuẩn hiếu khí
- Agricultural biological diversity tính đa dạng sinh học nông nghiệp
- Agriculture commodities: các mặt hàng nông sản
- Agrobiodiversity : đa dạng sinh học nông nghiệp
- Agroecology : sinh thái học nông nghiệp
- Agronomy: ngành nông học
- Alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
- Alkaline: kiềm
- Alkalinity : độ kiềm
- Alluvium : đất bồi, đất phù sa
- Annual : cây một năm
- Anther : bao phấn
- Arable land : đất canh tác
- Avian influenza : cúm gà
- Barley: đại mạch, lúa mạch
- Biennial : cây hai năm
- Biological agriculture: nông nghiệp sinh học
- Biological control: kiểm soát sinh học
- Bovine spongiform encephalopathy (BSE) : bệnh bò điên
- Broiler : gà thịt thương phẩm
- Carpel : lá noãn
- Cash crop :cây công nghiệp
- Chloroplast : lục lạp, hạt diệp lục
- Citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi
- Colostrums : sữa đầu, sữa non
- Compost : phân xanh, phân trộn
- Cotyledon: lá mầm
- Crop rotation: luân canh
- Cross pollination: thụ phấn chéo
- Cross wall :vách chéo (tế bào)
- Crown : tán cây, đỉnh, ngọn
- Cultivation : trồng trọt, chăn nuôi
- Cutting : giâm cành
- Decidous : rụng (quả, lá…)
- Decomposer : sinh vật phân hủy
- Decomposition : sự phân hủy
- Depleted soil : đất nghèo
- Digestive troubles : rối loạn tiêu hóa
- Dormant : nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
- Drainage canal : mương tiêu nước
- Elongate : kéo dài ra
- Environmental impact : tác động môi trường
- Evaporation : sự bốc hơi nước
- Feeder canal: mương cấp nước
- Feeding stuffs: thức ăn gia súc
- Foliage : tán lá
- Foot-and-mouth disease : bệnh lở mồm long móng
- Germination: sự nảy mầm
- Guard cell : tế bào bảo vệ
- Gymnosperm : thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)
- Heifer : con bê cái
- Herbicide : thuốc diệt cỏ
- Herbivore : động vật ăn cỏ
- Herd bull : bò đực giống (cao sản)
- Heredity : di truyền
- Horticultural crops: nghề làm vườn
- Hypocotyl: trụ dưới lá mầm
- Indigestible : không thể tiêu hóa được
- Internal organs : nội tạng
- Lean meat : thịt nạc
- Lignify : hóa gỗ
- Liming : bón vôi
- Live weight : cân hơi
- Mad cow disease : bệnh bò điên
- Manuring : bón phân
- Milking animal :động vật cho sữa
- Moisture: độ ẩm
- Monoculture : độc canh
- Nursery : ruộng ươm, vườn ươm
- Organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ
- Osmosis : sự thẩm thấu
- Ovary : bầu nhụy
- Overfeed : cho ăn quá nhiều
- Paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
- Perennial : cây lưu niên, cây lâu năm
- Pesticide : thuốc trừ sâu
- Pesticide residual : dư lượng thuốc trừ sâu
- Photosynthesis : quang hợp
- Pistil : nhụy hoa
- Plumule :chồi mầm
- Pollen grain hạt phấn
- Pollination: sự thụ phấn
- Precipitation :lượng mưa
- Production cost: chi phí sản xuất
- Protection canal :mương bảo vệ
- Radicle : rễ mầm, rễ con
- Ranch : trại chăn nuôi
- Reproductive part : bộ phận sinh sản
- Respiration: sự hô hấp
- Reutilize : tái sử dụng
- Root system : bộ rễ
- Seed dispersal: sự phát tán hạt
- Seedling :cây giống, cây con
- Shrivel :nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
- Soil conditioning: cải tạo đất
- Soil conservation : bảo tồn đất
- Soil horizon :tầng đất
- Soil particles : phân tử đất
- Soil surface : bề mặt thổ nhưỡng
- Soluble soil chemicals : các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
- Spermatophytes : thực vật có hạt
- Spore: bào tử
- Stamen: nhị hoa
- Starch : tinh bột
- Stigma : núm nhụy (hoa)
- Stomata : khí khổng
- Stunted in growth : bị ức chế sinh trưởng
- Testa : vỏ bọc ngoài của hạt
- Transpiration : sự thoát hơi nước của cây
- Transplanted :được cấy vào
- Turnip : cây củ cải
- Vein : gân lá, tĩnh mạch
- Water vapour : hơi nước
- Well-drained soil : đất tiêu thoát tốt
- Wood vessels: mạch gỗ
- Xylem :mô gỗ
- Yellow: pigments sắc tố vàng
- Yield : sản lượng
- TỪ VỰNG NGÀNH NÔNG NGHIỆP
- TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ : ECONOMY
- PHÂN BIỆT
- KIẾN THỨC NGẮN GỌN VỀ DẠNG BỊ ĐỘNG CỦA MAKE, LET, HAVE, GET
- UNIT 1: POPULATION
Việt Anh Song Ngữ
Hãy theo đuổi sự ưu tú, thành công sẽ theo đuổi bạn!
Bài viết liên quan
Trộm vía tiếng Anh nói thế nào nhỉ?
18-08-2023Luyện nghe tiếng anh đúng cách
27-07-2018Các câu nói tiếng anh hay về cuộc sống
21-05-20205 PHÚT HỌC HẾT 40 TỪ VỰNG VỀ TẾT TRUNG THU
23-09-2018Cách đọc các dấu câu bằng tiếng Anh
01-02-201810 CÂU VĂN NÓI HÀNG NGÀY CỦA NGƯỜI MỸ
24-05-2021TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SẢN KHOA
18-10-2018BẠN BIẾT GÌ VỀ ‘BOOM’ ‘BOOM’
03-12-2019Các khóa học online
Khóa Grammar nâng cao
Học Viết Theo Yêu Cầu
Khóa Biên - Phiên Dịch
Tiếng Anh Thương Mại
Ngữ Pháp Thực Dụng
Giao Tiếp Hàng Ngày
Khóa Phiên Dịch
Gói Chấm Ielts Essay
Chủ đề nổi bật
- Notables
- Medical
- Climate Change
- Law
- Business
- Health
- Entertainment
- Bitcoin - Blogchain - AI
- Travel
- Food
- Culture
- Write an essay
Bài viết xem nhiều
-
12 THUẬT NGỮ VỀ CÁC HỆ TRONG CƠ THỂ VÀ MỘT SỐ THUẬT NGỮ Y KHOA LIÊN QUAN VỚI CÁC HỆ
03-10-2019 -
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Y KHOA: HỆ SINH SẢN NAM
07-02-2020 -
Các loại rau thơm quen thuộc của người Việt
18-10-2020 -
Phong tục cưới xin và Lễ cưới ở Việt Nam - Các nghi thức quan trọng (phần 1)
30-08-2017 -
Phở Bò Việt
14-04-2018
Danh mục
- Tin tức song ngữ
- Lời dịch bài hát
- News
- Sample Ielts Essays
About Us
Founder & Editor-in-chief: DO THI THUY
Address: 8/10E Đường số 21, P. Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Email: dothithuytruth@gmail.com
Phone: 0383.578.786
Theo dõi chúng tôi
Facebook Twitter Instagram Pinterest RSSBài viết mới nhất
-
Thủ đô Ấn Độ đóng cửa trường học vì khói bụi
21-11-2024 -
Động đất mạnh làm rung chuyển miền đông Cuba, làm hư hại các tòa nhà, cơ sở hạ tầng
15-11-2024 -
Bhutan Phật giáo xây dựng 'thành phố chánh niệm' để thu hút đầu tư, tạo việc làm
14-11-2024
Thông tin
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Điều khoản và Chính sách
Tags
đọc báo anh- việt Essays Ielts ielts essays đọc báo việt-anh học tiếng anh học tiếng anh online Tiếng anh mỗi ngày báo song ngữ báo song ngữ anh việt tin song ngữ BÁO GIÁ DỊCH THUẬT Liên hệ ngay! Xem chi tiếtTừ khóa » Bó Mạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bó Lúa - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bó Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÓ LÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Khmer "bó Mạ, Bó Lúa" - Là Gì?
-
'bó Lúa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bọ Mạ Là Gì - Nghĩa Của Từ Bọ Mạ Trong Tiếng Nga - Từ Điển
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Khác Với Tiếng Anh Có Mỗi Một Từ 'Rice' để Chỉ #Gạo ... - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
M&E, MEP, HVAC TIẾNG ANH LÀ GÌ? - Công Ty Xây Dựng Châu Thành
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nông Nghiệp - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Họ Hòa Thảo – Wikipedia Tiếng Việt