Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nông Nghiệp - Ngoại Ngữ NEWSKY
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Dành cho các bạn muốn học từ vựng chuyên ngành đây. NEWSKY tổng hợp và chia sẻ cho các bạn danh sách 144 Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp phục vụ cho ngành học của bạn. Cùng học nhé!
- 개량종: giống lai
- 가축: gia súc
- 가마니: cái rổ
- 가마: cái bao
- 여물통: Máng ăn ( Cho vật nuôi)
- 울타리 안으로 몰아넣다: Bãi quây gia súc
- 말: Con ngựa
- 일렬: hàng cây
- 콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập
- 들판: Cánh đồng
- 트랙터: Máy kéo
- 쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )
- 건초: Cỏ khô
- 가축: gia súc
- 울터리: hàng rào
- 농가 마당: Sân nuôi gà vịt quanh nhà kho
- 농부: Người chủ trại
- 목초지: Đồng cỏ
- 헛간: kho thóc
- 가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
- 농가: trang trại
- 과수: Cây ăn quả
- 과수원: Vườn cây ăn quả
- 허수 아비: Người rơm
- 거위: Ngỗng
- 트랙터: Máy kéo
- 새끼양: Cừu non
- 사과 나무: Cây táo
- 양: Cừu
- 논밭: Ruộng đất
- 염소: Dê núi
- 짜다: Vắt
- 닭장: Ổ gà
- 갈다: Trồng trọt
- 암닭: Gà mái
- 따다: Hái
- 돼지: Lợn
- 수확하다: Thu hoạch
- 말: Ngựa
- 문: Cửa
- 수닭: Gà trống
- 들: Đồng ruộng
- 당나귀: Lừa
- 농부: Nông dân
- 암소: Bò cái
- 소: bò
- 농장집: Nhà Nông
- 사닥다리: Cái thang
- 흉년 (흉작): năm mất mùa
- 호미: cái cuốc
- 허수아비: bù nhìn
- 해초: rong biển
- 해역: hải vực
- 한류: dòng nước lạnh
- 품년 (풍작): năm được mùa
- 축산폐수: nước thải súc sản
- 축산업자: người kinh doanh súc sản
- 채소: rau
- 종자: hạt giống, nòi giống
- 잡곡: tạp cốc
- 임업: lâm nghiệp
- 임산물: lâm sản vật
- 이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
- 원양어업: ngành đánh cá viễn dương
- 원양어선: thuyền cá viễn dương
- 우시장: chợ trâu bò, chợ thịt
- 외양간: chuồng bò
- 염전: ruộng muối
- 어획량: lượng thu hoạch cá
- 어획: thu hoạch cá
- 어항: cảng cá
- 어업: ngư nghiệp
- 어시장: chợ cá
- 어선: thuyền đánh cá
- 어부: ngư phủ
- 어류: loại cá
- 양치기: nuôi cừu
- 양잠업: nghề nuôi tằm
- 양어장: bãi nuôi cá
- 양식하다: nuôi trồng
- 양식장: trại nuôi trồng
- 양식업: nghề nuôi trồng
- 양봉업-: nghề nuôi ong
- 양돈업: nghề nuôi heo
- 양계장: trại nuôi gà
- 양계업: nghề nuôi gà
- 알곡: hạt ngũ cốc
- 수산업: ngành thủy hải sản
- 수산시장: chợ thủy sản
- 수산물: thủy hải sản
- 삼모작: ba vụ trồng trong một năm
- 사육하다: nuôi lấy thịt
- 사료: thức ăn gia súc
- 비옥하다: phì nhiêu
- 비료: phân bón
- 비닐하우스: nhà ni lông
- 볍씨: hạt thóc
- 벼농사: trông lúa
- 방아: cái cối
- 바다낚시: câu cá biển
- 민물낚시: câu cá nước ngọt
- 미끼: mồi, miếng mồi
- 물고기: cá
- 목축업: nghề súc sản
- 목초지: trang trại cỏ
- 목장: trang trại nuôi
- 모내기: gieo mạ
- 도살장: lò mổ
- 도살: giết mổ gia súc
- 누에치기: nuôi tằm
- 농축산물: hàng nông súc sản
- 농장: nông trường
- 농작물: cây công nghiệp
- 농원: nônng trường, trang trại
- 농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
- 농어민: nông ngư dân
- 농약: thuốc trừ sâu
- 농사일: việc đồng áng
- 농민 (농부, 농사꾼): nông dân
- 농기구: máy làm nông
- 농가: nhà nông
- 낫: cái liềm
- 난류: dòng nước ấm
- 낚싯줄: dây câu
- 낚싯밥: mồi câu
- 낚싯대: cần câu
- 낚시질: câu cá
- 낚시꾼: người đi câu
- 낚시: câu cá
- 낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
- 기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
- 기르다: nuôi
- 근해어업: đánh bắt ven bờ
- 그루갈이 (이모작): trồng hai vụ
- 귀농: về làm vườn
- 과수원: vườn hoa quả
- 공구: công cụ
- 곡물: ngũ ,cốc
- 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
- 경작지: đất canh tác
- 건조장: sân phơi
- 건어물: cá khô
- 거름: phân bón
- 갯벌: ruộng vừng
Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Thành thị
>> Xem thêm: Tiếng Hàn giới thiệu bản thân
CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?
Họ & tên *
Điện thoại *
Nội dung liên hệ
Chia sẻ: 20-02 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- Từ vựng tiếng Hàn về Thành Thị
- Tiếng Hàn Giới thiệu bản thân
- Khóa học tiếng Hàn
Bài Liên Quan
Các trường Đại học Tốt nhất tại Hàn Quốc
Cấu trúc giao tiếp ở công sở bằng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết
Cấu trúc câu chính trong tiếng Hàn
Một số cấu trúc câu hỏi cơ bản trong tiếng Hàn
Trung tâm học tiếng Hàn tại quận Thủ Đức tốt nhất
7 Quy tắc nói tiếng Hàn hiệu quả
Trung tâm tiếng Hàn hiệu quả Quận 9 TpHCM
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Bó Mạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bó Lúa - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bó Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÓ LÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Khmer "bó Mạ, Bó Lúa" - Là Gì?
-
'bó Lúa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bọ Mạ Là Gì - Nghĩa Của Từ Bọ Mạ Trong Tiếng Nga - Từ Điển
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Khác Với Tiếng Anh Có Mỗi Một Từ 'Rice' để Chỉ #Gạo ... - Facebook
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NÔNG NGHIỆP (PART 1)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
M&E, MEP, HVAC TIẾNG ANH LÀ GÌ? - Công Ty Xây Dựng Châu Thành
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp Phổ Biến Nhất
-
Họ Hòa Thảo – Wikipedia Tiếng Việt