Bỡ Ngỡ Là Gì, Nghĩa Của Từ Bỡ Ngỡ | Từ điển Việt - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
có cảm giác ngỡ ngàng, lúng túng vì còn mới lạ, chưa quen
bỡ ngỡ với công việcmới đến, còn bỡ ngỡXem thêm các từ khác
-
Bỡn
Động từ: (khẩu ngữ) đùa chơi cho vui, không nghiêm chỉnh, xem như chuyện đùa, không nghiêm chỉnh,... -
Bợ
Động từ: (phương ngữ) đỡ phía dưới mà nâng lên bằng bàn tay đặt ngửa, bợ thúng thóc lên -
Bợ đỡ
Động từ: nịnh hót để mưu lợi, xun xoe bợ đỡ, bợ đỡ kẻ quyền thế, Đồng nghĩa : nịnh... -
Bợm
Danh từ: (khẩu ngữ) kẻ sành sỏi về những trò ăn chơi, kẻ chuyên lừa bịp, trộm cắp,
Từ khóa » Bỡ Ngỡ Tiếng Trung Là Gì
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "bỡ Ngỡ" - Là Gì? - Vtudien
-
Bỡ Ngỡ Trung Làm Thế Nào để Nói
-
Bỡ Ngỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng
-
Từ Lóng Tiếng Trung Của Giới Trẻ Ngày Nay - Du Học - Qtedu
-
Từ Điển - Từ Bỡ Ngỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bỡ Ngỡ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trung Quốc 247: Góc Nhìn Bỡ Ngỡ
-
Bỡ Ngỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sách - Combo: Bá đạo Từ Lóng Tiếng Trung Hiện đại (Tam Ngữ Anh
-
Combo 2 Sách: Trung Quốc 247 – Góc Nhìn Bỡ Ngỡ (Trung – Pinyin
-
Từ Bỡ Ngỡ Như Chim Chích Vào Rừng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt