Từ điển Việt Trung "bỡ Ngỡ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"bỡ ngỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bỡ ngỡ
發憷 | ||
荒 | ||
mấy năm rồi không đánh cờ, bỡ ngỡ quá. | ||
多年不下棋, 荒了。 | ||
回生 | ||
陌生 |
bỡ ngỡ
- tt. Ngỡ ngàng, lúng túng, vì còn lạ, chưa quen, chưa có kinh nghiệm: bỡ ngỡ trước cuộc sống mới lạ bỡ ngỡ như chim chích vào rừng (tng.).
nt. Ngơ ngác. Bỡ ngỡ như rợ về đồng bằng (t.ng).Từ khóa » Bỡ Ngỡ Tiếng Trung Là Gì
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bỡ Ngỡ Trung Làm Thế Nào để Nói
-
Bỡ Ngỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng
-
Từ Lóng Tiếng Trung Của Giới Trẻ Ngày Nay - Du Học - Qtedu
-
Từ Điển - Từ Bỡ Ngỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bỡ Ngỡ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trung Quốc 247: Góc Nhìn Bỡ Ngỡ
-
Bỡ Ngỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sách - Combo: Bá đạo Từ Lóng Tiếng Trung Hiện đại (Tam Ngữ Anh
-
Combo 2 Sách: Trung Quốc 247 – Góc Nhìn Bỡ Ngỡ (Trung – Pinyin
-
Từ Bỡ Ngỡ Như Chim Chích Vào Rừng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bỡ Ngỡ Là Gì, Nghĩa Của Từ Bỡ Ngỡ | Từ điển Việt - Việt