Bỡ Ngỡ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəʔə˧˥ ŋəʔə˧˥ | ɓəː˧˩˨ ŋəː˧˩˨ | ɓəː˨˩˦ ŋəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓə̰ː˩˧ ŋə̰ː˩˧ | ɓəː˧˩ ŋəː˧˩ | ɓə̰ː˨˨ ŋə̰ː˨˨ |
Tính từ
[sửa]bỡ ngỡ
- Ngỡ ngàng, lúng túng, vì còn lạ, chưa quen, chưa có kinh nghiệm. Bỡ ngỡ trước cuộc sống mới lạ. Bỡ ngỡ như chim chích vào rừng. (tục ngữ)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bỡ ngỡ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Bỡ Ngỡ Tiếng Trung Là Gì
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "bỡ Ngỡ" - Là Gì? - Vtudien
-
Bỡ Ngỡ Trung Làm Thế Nào để Nói
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng
-
Từ Lóng Tiếng Trung Của Giới Trẻ Ngày Nay - Du Học - Qtedu
-
Từ Điển - Từ Bỡ Ngỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bỡ Ngỡ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trung Quốc 247: Góc Nhìn Bỡ Ngỡ
-
Bỡ Ngỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sách - Combo: Bá đạo Từ Lóng Tiếng Trung Hiện đại (Tam Ngữ Anh
-
Combo 2 Sách: Trung Quốc 247 – Góc Nhìn Bỡ Ngỡ (Trung – Pinyin
-
Từ Bỡ Ngỡ Như Chim Chích Vào Rừng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bỡ Ngỡ Là Gì, Nghĩa Của Từ Bỡ Ngỡ | Từ điển Việt - Việt