Bộ Nhớ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
memory, storage, RAM là các bản dịch hàng đầu của "bộ nhớ" thành Tiếng Anh.
bộ nhớ + Thêm bản dịch Thêm bộ nhớTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
memory
nounAny temporary storage space used within or in conjunction with a computer, such as RAM or a USB flash drive.
Nó có mô phỏng động tác của cháu và lưu trong bộ nhớ.
He can mime your movements and store them in memory.
MicrosoftLanguagePortal -
storage
nounCó thể là bộ nhớ dữ liệu tạm thời khi hệ thần kinh bị quá tải.
Maybe the provisional storage is in case his neural pathways overload.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
RAM
nounrandom access memory
Mr. Ram nghiên cứu tạo ra được 1 con chíp bộ nhớ có khả năng phá hủy
Mr. Ram was making a path breaking memory chip.
enwiktionary-2017-09
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bộ nhớ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bộ nhớ + Thêm bản dịch Thêm Bộ nhớTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
computer data storage
technology consisting of computer components and recording media used to retain digital data
wikidata
Bản dịch "bộ nhớ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chip Nhớ Tiếng Anh Là Gì
-
CHIP BỘ NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIP NHỚ FLASH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Memory Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chíp Nhớ, Mạch Nhớ Trong ...
-
EEPROM – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glosbe - Bộ Nhớ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Memory Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tìm Hiểu Bộ Nhớ Flash Là Gì? Hiện Có Mấy Loại Bộ Nhớ Flash?
-
"Physical Memory" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh