EEPROM – Wikipedia Tiếng Việt
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
EEPROM (tiếng Anh: Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory) là một chip nhớ không bay hơi thường dùng trong các máy tính và các thiết bị di động để lưu trữ một lượng dữ liệu thấp và cần thiết thay đổi nội dung được. EEPROM thuộc loại "bộ nhớ không mất dữ liệu khi ngừng cung cấp điện" (non-volatile storage).
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]Có thể nói EEPROM là công nghệ mới nhất của ROM mà điều khác biệt cơ bản là chúng có khả năng xoá được bằng phương pháp lập trình mà chúng không cần đến các thiết bị chuyên dụng như các thế hệ trước của nó. Bằng cách sử dụng EEPROM (hoặc flash ROM) người ta có thể dễ dàng xoá bỏ các chương trình được nạp trên nó của các bo mạch chủ trong máy tính cá nhân mà không cần thêm một thao tác cơ học nào khác kể cả tháo vỏ máy tính. EEPROM còn giúp các thiết bị khác (board mạch mạng, board mạch đồ hoạ, wireless access points, bộ định tuyến,...hoặc trong điện thoại, thiết bị giải trí số cá nhân...) có thể nâng cấp firmware mà không cần thay đổi chip nhớ, việc mà trước kia người ta thường thực hiện gắn chip trên các đế để có thể thay thế sau này bằng cách gỡ bỏ chúng và thay bằng chip khác.
So sánh với các thể loại
[sửa | sửa mã nguồn]Loại | Mất dữ liệukhi mất điện | Khả năng ghi | Cỡ xoá | Xoánhiều lần | Tốc độ | Giá thành (theo byte) |
---|---|---|---|---|---|---|
SRAM | Có | Có | Byte | Không giới hạn | Nhanh | Đắt |
DRAM | Có | Có | Byte | Không giới hạn | Vừa phải | Vừa phải |
Masked ROM | Không | Không | Không sẵn sàng | Không sẵn sàng | Nhanh | Không đắt |
PROM | Không | Một lần, yêu cầu thiết bị chuyên dụng | Không sẵn sàng | Không sẵn sàng | Nhanh | Vừa phải |
EPROM | Không | Có, nhưng cần thiết bị chuyên dụng | Toàn bộ | Giới hạn | Nhanh | Vừa phải |
EEPROM | Không | Có | Byte | Giới hạn | Nhanh cho đọc, chậm cho xoá và ghi | Đắt |
Flash | Không | Có | Sector | Giới hạn | Nhanh cho đọc, chậm cho xoá/ghi | Vừa phải |
NVRAM | Không | Có | Byte | Không giới hạn | Nhanh | Đắt |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Thẻ nhớ
- ROM
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Types of Memory in Embedded Systems
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Thiết bị lưu trữ máy tính
- Bộ nhớ máy tính
- Phát minh của Nhật Bản
- Phát minh của Hoa Kỳ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Chip Nhớ Tiếng Anh Là Gì
-
CHIP BỘ NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIP NHỚ FLASH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Memory Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chíp Nhớ, Mạch Nhớ Trong ...
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
Bộ Nhớ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glosbe - Bộ Nhớ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Memory Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tìm Hiểu Bộ Nhớ Flash Là Gì? Hiện Có Mấy Loại Bộ Nhớ Flash?
-
"Physical Memory" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh