Memory Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
memory chip
* kỹ thuật
mạch nhớ
vi mạch nhớ
toán & tin:
chíp bộ nhớ
chip nhớ
chíp nhớ, mạch nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memory chip
a RAM microchip that can be plugged into a computer to provide additional memory



Từ liên quan- memory
- memory bus
- memory map
- memory bank
- memory card
- memory cell
- memory chip
- memory core
- memory dump
- memory edit
- memory fill
- memory full
- memory loss
- memory page
- memory port
- memory rate
- memory size
- memory span
- memory tube
- memory used
- memory array
- memory block
- memory board
- memory cache
- memory cycle
- memory guard
- memory image
- memory lapse
- memory model
- memory power
- memory print
- memory space
- memory speed
- memory store
- memory trace
- memory access
- memory bubble
- memory device
- memory effect
- memory matrix
- memory module
- memory paging
- memory saving
- memory switch
- memory system
- memory address
- memory carrier
- memory circuit
- memory content
- memory control
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Chip Nhớ Tiếng Anh Là Gì
-
CHIP BỘ NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIP NHỚ FLASH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Memory Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chíp Nhớ, Mạch Nhớ Trong ...
-
EEPROM – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
Bộ Nhớ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glosbe - Bộ Nhớ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tìm Hiểu Bộ Nhớ Flash Là Gì? Hiện Có Mấy Loại Bộ Nhớ Flash?
-
"Physical Memory" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh