"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chíp Nhớ, Mạch Nhớ Trong ...
Từ điển Việt Anh"chíp nhớ, mạch nhớ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chíp nhớ, mạch nhớ
Lĩnh vực: toán & tin |
memory chip |
Từ khóa » Chip Nhớ Tiếng Anh Là Gì
-
CHIP BỘ NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIP NHỚ FLASH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Memory Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EEPROM – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
Bộ Nhớ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glosbe - Bộ Nhớ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Memory Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tìm Hiểu Bộ Nhớ Flash Là Gì? Hiện Có Mấy Loại Bộ Nhớ Flash?
-
"Physical Memory" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh