CHIP BỘ NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CHIP BỘ NHỚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chip bộ nhớmemory chipchip nhớchip bộ nhớmemory chipschip nhớchip bộ nhớ
Ví dụ về việc sử dụng Chip bộ nhớ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chipdanh từchipchipschipđộng từchipsetchippingchippedbộdanh từministrydepartmentkitbộđộng từsetbộgiới từofnhớđộng từremembermissnhớdanh từmindmemoryrecall chip bluetoothchip casinoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chip bộ nhớ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chip Nhớ Tiếng Anh Là Gì
-
CHIP NHỚ FLASH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Memory Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"chíp Nhớ, Mạch Nhớ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chíp Nhớ, Mạch Nhớ Trong ...
-
EEPROM – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chip - Từ điển Anh - Việt
-
Bộ Nhớ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chip | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glosbe - Bộ Nhớ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Memory Chip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tìm Hiểu Bộ Nhớ Flash Là Gì? Hiện Có Mấy Loại Bộ Nhớ Flash?
-
"Physical Memory" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh