Bộ Sam (彡) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Sam (彡).
Tra 彡 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 彡 | ||
|---|---|---|
| ||
| 彡 (U+5F61) "lông dài" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | shān | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄕㄢ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | shan | |
| Wade–Giles: | shan1 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sāam | |
| Việt bính: | saam1 | |
| Bạch thoại tự: | sam | |
| Kana Tiếng Nhật: | サン (サム) san, samu | |
| Hán-Hàn: | 삼 sam | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 彡旁 sanzukuri | |
| Hangul: | 터럭 teoreok | |
| Cách viết | ||
Bộ Sam, bộ thứ 59 có nghĩa là "lông dài" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 62 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Sam (彡)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Sam (彡)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 彡 |
| 4 | 形/hình/ 彣/văn/ 彤/đồng/ |
| 6 | 彥/ngạn/ 彦/ngạn/ 须/tu/ |
| 7 | 彧 彨 |
| 8 | 彩 彪 彫 彬 |
| 9 | 彭 |
| 10 | 彮 |
| 11 | 彯 彰 |
| 12 | 影 |
| 19 | 彲 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 5F61
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Chữ Sâm Trong Từ Hán Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SÂM 森 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Sâm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Sam - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Sầm - Từ điển Hán Nôm
-
Sâm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sam Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Sâm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ Lâm đến Sâm - Báo Thanh Niên
-
Tử Sâm Có ý Nghĩa Là Đứa Con Quý Báu
-
Từ Điển - Từ Sâm Nhung Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kanji Chữ Sâm 森 - Trải Nghiệm Tại Nhật Bản
-
'sâm': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Hán Tự : Chữ SÂM 森 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Sẩm Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden