Bộ Trùng (虫) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Trùng (虫).
Tra 虫 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Trùng_(虫)&oldid=73382731” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 虫 | ||
|---|---|---|
| ||
| 虫 (U+866B) "côn trùng, sâu" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | chóng | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄥˊ | |
| Wade–Giles: | ch'ung2 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chung4, wai2 | |
| Việt bính: | cung4, wai2 | |
| Bạch thoại tự: | húi | |
| Kana Tiếng Nhật: | キ, むし ki, mushi | |
| Hán-Hàn: | 훼 hwe | |
| Hán-Việt: | trùng, hủy | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 虫偏 mushihen | |
| Hangul: | 벌레 beolle | |
| Cách viết | ||
Bộ Trùng, bộ thứ 142 có nghĩa là "côn trùng" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 1067 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Trùng (虫)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Trùng (虫)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 虫 |
| 1 | 虬 |
| 2 | 虭 虮 虯 虰 虱 虲 |
| 3 | 虳 虴 虵 虶 虷 虸 虹 虺 虻 虼 虽 虾 虿 蚀 蚁 蚂 蚃 |
| 4 | 蚄 蚅 蚆 蚇 蚉 蚊 蚋 蚌 蚍 蚎 蚏 蚐 蚑 蚒 蚓 蚔 蚕 蚖 蚗 蚘 蚙 蚚 蚛 蚜 蚝 蚞 蚟 蚠 蚡 蚢 蚣 蚤 蚥 蚦 蚧 蚨 蚩 蚪 |
| 5 | 蚫 蚬 蚭 蚮 蚯 蚰 蚱 蚲 蚳 蚴 蚵 蚶 蚷 蚸 蚹 蚺 蚻 蚼 蚽 蚾 蚿 蛀 蛁 蛂 蛃 蛄 蛅 蛆 蛇 蛈 蛉 蛊 蛋 蛌 蛍 蛎 蛏 |
| 6 | 蚈 蛐 蛑 蛒 蛓 蛔 蛕 蛖 蛗 蛘 蛙 蛚 蛛 蛜 蛝 蛞 蛟 蛠 蛡 蛢 蛣 蛤 蛥 蛦 蛧 蛨 蛩 蛪 蛫 蛬 蛭 蛮 蛯 蛰 蛱 蛲 蛳 蛴 |
| 7 | 蛵 蛶 蛷 蛸 蛹 蛺 蛻 蛼 蛽 蛾 蛿 蜀 蜁 蜂 蜃 蜄 蜅 蜆 蜇 蜈 蜉 蜊 蜋 蜌 蜍 蜎 蜏 蜐 蜑 蜒 蜓 蜔 蜕 蜖 蜗 蝆 |
| 8 | 蜘 蜙 蜚 蜛 蜜 蜝 蜞 蜟 蜠 蜡 蜢 蜣 蜤 蜥 蜦 蜧 蜨 蜩 蜪 蜫 蜬 蜭 蜮 蜯 蜰 蜱 蜲 蜳 蜴 蜵 蜶 蜷 蜸 蜹 蜺 蜻 蜼 蜽 蜾 蜿 蝀 蝁 蝂 蝃 蝄 蝅 蝇 蝈 蝊 蝋 蝕 |
| 9 | 蝉 蝌 蝍 蝎 蝏 蝐 蝑 蝒 蝓 蝔 蝖 蝗 蝘 蝙 蝚 蝛 蝜 蝝 蝞 蝟 蝠 蝡 蝢 蝣 蝤 蝥 蝦 蝧 蝨 蝩 蝪 蝫 蝬 蝭 蝮 蝯 蝰 蝱 蝲 蝳 蝴 蝵 蝶 蝷 蝸 蝹 蝺 蝻 蝼 蝽 蝾 蝿 螀 |
| 10 | 螁 螂 螃 螄 螅 螆 螇 螈 螉 螊 螋 螌 融 螎 螏 螐 螑 螒 螓 螔 螕 螖 螗 螘 螙 螚 螛 螜 螝 螞 螟 螠 螡 螢 螣 螤 螥 螦 螧 螨 螩 |
| 11 | 螪 螫 螬 螭 螮 螯 螰 螱 螲 螳 螴 螵 螶 螷 螸 螹 螺 螻 螼 螽 螾 螿 蟀 蟁 蟂 蟃 蟄 蟅 蟆 蟇 蟈 蟉 蟊 蟋 蟌 蟍 蟎 蟏 蟐 蟑 蟒 |
| 12 | 蟓 蟔 蟕 蟖 蟗 蟘 蟙 蟚 蟛 蟜 蟝 蟞 蟟 蟠 蟡 蟢 蟣 蟤 蟥 蟦 蟧 蟨 蟩 蟪 蟫 蟬 蟭 蟮 蟯 蟰 蟱 蟲 蟳 蟴 蟵 |
| 13 | 蟶 蟷 蟸 蟹 蟺 蟻 蟼 蟽 蟾 蟿 蠀 蠁 蠂 蠃 蠄 蠅 蠆 蠇 蠈 蠉 蠊 蠋 蠌 蠍 蠎 蠏 |
| 14 | 蠐 蠑 蠒 蠓 蠔 蠕 蠖 蠗 蠘 蠙 |
| 15 | 蠚 蠛 蠜 蠝 蠞 蠟 蠠 蠡 蠢 蠣 蠤 蠴 |
| 16 | 蠥 蠦 蠧 蠨 蠩 蠪 蠫 蠬 |
| 17 | 蠭 蠮 蠯 蠰 蠱 蠲 蠳 |
| 18 | 蠵 蠶 蠷 蠸 蠹 蠺 |
| 19 | 蠻 |
| 20 | 蠼 |
| 21 | 蠽 蠾 |
| 22 | 蠿 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 866B
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
- Bộ thủ Khang Hi
- Động vật không xương sống trong văn hóa
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
Từ khóa » Chữ Trùng Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Trùng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Trùng - Từ điển Hán Nôm
-
Trùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trùng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TRÙNG 虫 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRỌNG,TRÙNG 重 Trang 1-Từ Điển ...
-
Bộ Thủ 142 – 虫 – Bộ TRÙNG - Học Tiếng Trung Quốc
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt
-
"Hoàng Trùng" Là Con Gì? - Báo Người Lao động
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
7 Cách Học Chữ Hán Dễ Nhớ Nhất! [cho Người Mới Bắt đầu]
-
[PDF] KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP
-
(PDF) Cách đọc Hán Việt Và Tính Hư Cấu Trong Thiết Vận 切韵