Trùng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṳŋ˨˩ | tʂuŋ˧˧ | tʂuŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂuŋ˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trùng”- 重: trùng, trọng
- 蟲: trùng
- 蝩: trùng, chung
- 衝: trùng, hành, xung
- 虫: hôi, húy, trùng, hủy
- 种: chúng, trùng, xung, chủng
- 冲: trùng, xung
- 沖: trùng, xung
- 䖝: trùng
- 爞: trùng
Phồn thể
- 虫: trùng
- 蟲: trùng
- 重: trùng, trọng
- 沖: trùng, xung
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 蝩: trùn, chung, trùng, đùn
- 重: chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng
- 虫: húy, chùng, hôi, trùng, hủy
- 种: xung, trùng, chủng
- 蟲: sùng, trùng
- 沖: trong, xung, trùng
- 𣹞: trùng
- 爞: trùng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trung
- Trung
- trúng
- trụng
- trũng
- trừng
- trưng
- trừng
- trứng
Danh từ
trùng
- "Côn trùng" nói tắt. Cành cây sương đượm, tiếng trùng mưa phun. (Chinh phụ ngâm) Đông trùng hạ thảo.
- Cái chết xảy ra, theo mê tín, trong một nhà ngay khi nhà vừa mới có người chết. Bùa trừ trùng.
Tính từ
trùng
- Chập vào làm một. Ngày quốc tế lao động năm 1960 trùng với ngày Phật đản.
- Giống như nhau. Trùng họ, trùng tên.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trùng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chữ Trùng Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Trùng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Trùng - Từ điển Hán Nôm
-
Trùng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TRÙNG 虫 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRỌNG,TRÙNG 重 Trang 1-Từ Điển ...
-
Bộ Trùng (虫) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Thủ 142 – 虫 – Bộ TRÙNG - Học Tiếng Trung Quốc
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt
-
"Hoàng Trùng" Là Con Gì? - Báo Người Lao động
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
7 Cách Học Chữ Hán Dễ Nhớ Nhất! [cho Người Mới Bắt đầu]
-
[PDF] KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP
-
(PDF) Cách đọc Hán Việt Và Tính Hư Cấu Trong Thiết Vận 切韵