Board Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ board tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm board tiếng Anh board (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ board

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

board tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ board trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ board tiếng Anh nghĩa là gì.

board /bɔ:d/* danh từ- tấm ván- bảng=a notice board+ bảng thông cáo- giấy bồi, bìa cứng- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng- bàn ăn=the festive board+ bàn tiệc=groaning board+ bữa ăn thịnh soạn=bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu- bàn=to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc- ban, uỷ ban, bộ=board of directors+ ban giám đốc=the board of education+ bộ giáo dục- boong tàu, mạn thuyền=on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...=to go on board+ lên tàu=to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống- (số nhiều) sân khấu=to tread the boards+ là diễn viên sân khấu- (hàng hải) đường chạy vát=to make boards+ chạy vát* động từ- lót ván, lát ván- đóng bìa cứng (sách)- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho=to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai- lên tàu, đáp tàu- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)- (hàng hải) chạy vát- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)!to board out- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)!to board up- bít kín (cửa sổ...) bằng vánboard- (Tech) bảng; bàn

Thuật ngữ liên quan tới board

  • interpretableness tiếng Anh là gì?
  • co-workers tiếng Anh là gì?
  • unshockable tiếng Anh là gì?
  • diazoes tiếng Anh là gì?
  • approximately tiếng Anh là gì?
  • exalter tiếng Anh là gì?
  • lynxes tiếng Anh là gì?
  • eeg tiếng Anh là gì?
  • set-to tiếng Anh là gì?
  • dog-like tiếng Anh là gì?
  • sailplane tiếng Anh là gì?
  • obstruent tiếng Anh là gì?
  • yardsticks tiếng Anh là gì?
  • octennial tiếng Anh là gì?
  • angular light sensing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của board trong tiếng Anh

board có nghĩa là: board /bɔ:d/* danh từ- tấm ván- bảng=a notice board+ bảng thông cáo- giấy bồi, bìa cứng- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng- bàn ăn=the festive board+ bàn tiệc=groaning board+ bữa ăn thịnh soạn=bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu- bàn=to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc- ban, uỷ ban, bộ=board of directors+ ban giám đốc=the board of education+ bộ giáo dục- boong tàu, mạn thuyền=on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...=to go on board+ lên tàu=to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống- (số nhiều) sân khấu=to tread the boards+ là diễn viên sân khấu- (hàng hải) đường chạy vát=to make boards+ chạy vát* động từ- lót ván, lát ván- đóng bìa cứng (sách)- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho=to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai- lên tàu, đáp tàu- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)- (hàng hải) chạy vát- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)!to board out- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)!to board up- bít kín (cửa sổ...) bằng vánboard- (Tech) bảng; bàn

Đây là cách dùng board tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ board tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

board /bɔ:d/* danh từ- tấm ván- bảng=a notice board+ bảng thông cáo- giấy bồi tiếng Anh là gì? bìa cứng- cơm tháng tiếng Anh là gì? cơm trọ tiếng Anh là gì? tiền cơm tháng- bàn ăn=the festive board+ bàn tiệc=groaning board+ bữa ăn thịnh soạn=bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu- bàn=to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc- ban tiếng Anh là gì? uỷ ban tiếng Anh là gì? bộ=board of directors+ ban giám đốc=the board of education+ bộ giáo dục- boong tàu tiếng Anh là gì? mạn thuyền=on board+ trên tàu thuỷ tiếng Anh là gì? (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) trên xe lửa tiếng Anh là gì? trên xe điện...=to go on board+ lên tàu=to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống- (số nhiều) sân khấu=to tread the boards+ là diễn viên sân khấu- (hàng hải) đường chạy vát=to make boards+ chạy vát* động từ- lót ván tiếng Anh là gì? lát ván- đóng bìa cứng (sách)- ăn cơm tháng tiếng Anh là gì? ăn cơm trọ tiếng Anh là gì? cho ăn cơm trọ tiếng Anh là gì? nấu cơm tháng cho=to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai- lên tàu tiếng Anh là gì? đáp tàu- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch) tiếng Anh là gì? nhảy sang tàu (để tấn công tiếng Anh là gì? để khám xét...)- (hàng hải) chạy vát- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)!to board out- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)!to board up- bít kín (cửa sổ...) bằng vánboard- (Tech) bảng tiếng Anh là gì? bàn

Từ khóa » Board Nghĩa Là Gì