Từ điển Anh Việt "board" - Là Gì? - Vtudien

obảng, tấm; cục, nam

§asbestos board : bảng atbet

§bone board : bia; cột tín hiệu, mốc

§breast board : tấm chắn khi đào hào trong mỏ khai khoáng

§caution board : bảng báo hiệu

§control board : bảng điểu khiển

§cork board : tấm lie dùng cách nhiệt và cách âm

§cross board : trụ chéo

§direction board : bảng chỉ hướng

§distributing board : bảng phân phối

§double board : giàn làm việc

§extra board : nhân viên phụ việc; nhân viên sửa chữa

§Federal petroleum board : uỷ ban dầu khí Liên bang Mỹ

§finger board : giá để ống khoan

§forble board : giàn bồn lối đi

§forte board : cầu móc, cầu nối

§instrument board : bảng điểu khiển

§jack board : giá đỡ, giàn tựa, bộ phận giữ đầu cần khoan khi nối thêm đoạn mới

§key board : bảng ống cắm; vòng chìa khoá

§lazy board : mặt bằng nhỏ trên tháp khoan để công nhân đứng làm việc

§monkey board : mặt bằng nhỏ trên tháp khoan để công nhân đứng làm việc

§safety board : cầu móc, cầu an toàn

§sighting board : vòng ngắm chuẩn

§splash board : cái chắn bùn

§stabbing board : mặt bằng làm việc tạm thời

§switch board : bảng điểu khiển

§tarred board : các tông tẩm nhựa

§test board : bảng kiểm tra, bảng thử

§thribble board : mặt bằng trên cao ở độ cao tương ứng ba cần khoan

§triple board : mặt bằng trên cao ở độ cao tương ứng ba cần khoan

§tubing board : bảng đường ống ngầm

§board of directors : ban giám đốc

§board of examiners : ban giám khảo

§board of trustees : ban quan trị, hội đồng quản trị

Từ khóa » Board Nghĩa Là Gì