Board

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. board
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
board Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: board Phát âm : /bɔ:d/

+ danh từ

  • tấm ván
  • bảng
    • a notice board bảng thông cáo
  • giấy bồi, bìa cứng
  • cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
  • bàn ăn
    • the festive board bàn tiệc
    • groaning board bữa ăn thịnh soạn
    • bed and board quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
  • bàn
    • to sweep the board vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
  • ban, uỷ ban, bộ
    • board of directors ban giám đốc
    • the board of education bộ giáo dục
  • boong tàu, mạn thuyền
    • on board trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
    • to go on board lên tàu
    • to go by the board rơi (ngã) từ trên tàu xuống
  • (số nhiều) sân khấu
    • to tread the boards là diễn viên sân khấu
  • (hàng hải) đường chạy vát
    • to make boards chạy vát

+ động từ

  • lót ván, lát ván
  • đóng bìa cứng (sách)
  • ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
    • to board at (with) someone's ăn cơm tháng ở nhà ai
  • lên tàu, đáp tàu
  • (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
  • (hàng hải) chạy vát
  • khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
  • to board out
    • ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
    • cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
  • to board up
    • bít kín (cửa sổ...) bằng ván
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  gameboard circuit board circuit card card plug-in add-in control panel instrument panel control board panel dining table display panel display board table plank room get on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "board"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "board" bard barred beard bearded bird board borate bort brad braid more...
  • Những từ có chứa "board" aboard above-board across-the-board backboard baffle-board billboard blackboard board board-wages boarder more...
  • Những từ có chứa "board" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cặp bến ở trọ bìa bảng luỗng chăn gối chủ khảo hoành phi chánh chủ khảo ván more...
Lượt xem: 1756 Từ vừa tra + board : tấm ván

Từ khóa » Board Nghĩa Là Gì