Board
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- board
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- tấm ván
- bảng
- a notice board bảng thông cáo
- giấy bồi, bìa cứng
- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
- bàn ăn
- the festive board bàn tiệc
- groaning board bữa ăn thịnh soạn
- bed and board quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
- bàn
- to sweep the board vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
- ban, uỷ ban, bộ
- board of directors ban giám đốc
- the board of education bộ giáo dục
- boong tàu, mạn thuyền
- on board trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
- to go on board lên tàu
- to go by the board rơi (ngã) từ trên tàu xuống
- (số nhiều) sân khấu
- to tread the boards là diễn viên sân khấu
- (hàng hải) đường chạy vát
- to make boards chạy vát
+ động từ
- lót ván, lát ván
- đóng bìa cứng (sách)
- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
- to board at (with) someone's ăn cơm tháng ở nhà ai
- lên tàu, đáp tàu
- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
- (hàng hải) chạy vát
- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
- to board out
- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
- to board up
- bít kín (cửa sổ...) bằng ván
- Từ đồng nghĩa: gameboard circuit board circuit card card plug-in add-in control panel instrument panel control board panel dining table display panel display board table plank room get on
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "board": bard barred beard bearded bird board borate bort brad braid more...
- Những từ có chứa "board": aboard above-board across-the-board backboard baffle-board billboard blackboard board board-wages boarder more...
- Những từ có chứa "board" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cặp bến ở trọ bìa bảng luỗng chăn gối chủ khảo hoành phi chánh chủ khảo ván more...
Từ khóa » Board Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Board - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Board Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "board" - Là Gì? - Vtudien
-
Board - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "board" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Board Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh? Board Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'board' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Board Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Hội đồng (BOARD) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Board Of Directors Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Board - Từ điển Số
-
Board Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
On Board Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
On Board Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu ...
-
"Go By The Board" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life