Board - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
board

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔrd/
Hoa Kỳ[ˈbɔrd]

Danh từ

[sửa]

board /ˈbɔrd/

  1. Tấm ván.
  2. Bảng. a notice board — bảng thông cáo
  3. Giấy bồi, bìa cứng.
  4. Cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng.
  5. Bàn ăn. the festive board — bàn tiệc groaning board — bữa ăn thịnh soạn bed and board — quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
  6. Bàn. to sweep the board — vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
  7. Ban, uỷ ban, bộ. board of directors — ban giám đốc the board of education — bộ giáo dục
  8. Boong tàu, mạn thuyền. on board — trên tàu thuỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện... to go on board — lên tàu to go by the board — rơi (ngã) từ trên tàu xuống
  9. (Số nhiều) Sân khấu. to tread the boards — là diễn viên sân khấu
  10. (Hàng hải) Đường chạy vát. to make boards — chạy vát

Động từ

[sửa]

board /ˈbɔrd/

  1. Lót ván, lát ván.
  2. Đóng bìa cứng (sách).
  3. Ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho. to board at (with) someone's — ăn cơm tháng ở nhà ai
  4. Lên tàu, đáp tàu.
  5. (Hàng hải) Xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét... ).
  6. (Hàng hải) Chạy vát.
  7. Khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa).

Thành ngữ

[sửa]
  • to board out:
    1. Ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở).
    2. Cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ).
  • to board up: Bít kín (cửa sổ... ) bằng ván.

Chia động từ

[sửa] board
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to board
Phân từ hiện tại boarding
Phân từ quá khứ boarded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại board board hoặc boardest¹ boards hoặc boardeth¹ board board board
Quá khứ boarded boarded hoặc boardedst¹ boarded boarded boarded boarded
Tương lai will/shall² board will/shall board hoặc wilt/shalt¹ board will/shall board will/shall board will/shall board will/shall board
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại board board hoặc boardest¹ board board board board
Quá khứ boarded boarded boarded boarded boarded boarded
Tương lai were to board hoặc should board were to board hoặc should board were to board hoặc should board were to board hoặc should board were to board hoặc should board were to board hoặc should board
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại board let’s board board
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=board&oldid=2037756” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Board Nghĩa Là Gì