7 ngày trước · boating ý nghĩa, định nghĩa, boating là gì: 1. the activity of travelling on water in a boat for pleasure: 2. the activity of traveling on…
Xem chi tiết »
Boating là gì: / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling ...
Xem chi tiết »
boating /'boutiɳ/* danh từ- sự đi chơi bằng thuyền- cuộc đi chơi bằng thuyềnboat /bout/* danh từ- tàu thuyền=to take a boat for...+ đáp tàu đi...- đĩa hình ...
Xem chi tiết »
boating /'boutiɳ/ nghĩa là: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ boating, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
v. ride in a boat on water. English Synonym and Antonym Dictionary. boats|boated|boating
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. boating. water travel for pleasure. Synonyms: yachting. Similar: boat: ride in a boat on water.
Xem chi tiết »
over 200 miles of snowmobile trails and opportunities to go boating fishing and kayaking on Lake Winnebago.
Xem chi tiết »
Tourists can enjoy boating in the lake. Du khách có thể tận hưởng đi thuyền trong hồ. Asia-Pacific Boating and China Boating magazines organized this event.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: boating nghĩa là sự đi chơi bằng thuyền.
Xem chi tiết »
boating nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ boating Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa boating mình ...
Xem chi tiết »
'''boʊt'''/, Tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền, Chở bằng tàu, chở bằng thuyền,
Xem chi tiết »
motor-boating nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ motor-boating Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa motor-boating mình ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈboʊt]. Danh từSửa đổi. boat (số nhiều boats). Tàu thuyền. to take a boat for... — đáp tàu đi... Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt... ).
Xem chi tiết »
rowing or sailing in boats as a sport or form of recreation. There is much enthusiasm for recreational boating and water sports among the middle and upper class ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ motor-boating trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến motor-boating .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ motor-boating - motor-boating là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ môn thuyền máy (thể thao) chuyến du lịch/đi dạo bằng thuyền máy ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "boat" trong một câu ... At 1.30 p.m. the boats reached the ships. ... Its models include both fishing and cruising boats ranging from 2958 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Boating Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề boating là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu