Nghĩa Của Từ Boat - Từ điển Anh - Việt
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/boʊt/
Thông dụng
Danh từ
Tàu thuyền
whaleboat o take a boat for...Đáp tàu đi...
Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
Router(config)#hostname WB2
WB2 (config)#enable secret class
WB2(config)#line con 0
WB2 (config-line)#password cisco
WB2 (config-line)#login
hasłoTelnet – cisco
WB2 (config)#line vty0 4
WB2 (config-line)#password cisco
WB2 (config-line)#login
WB2 (config)#banner motd z
WB2 (config)#interface serial 0/0/0
WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242 255.255.255.252
WB2 (config-ip)#no shutdown
WB2 (config)#interface fastEternet0/0
WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129 255.255.255.192
WB2 (config-ip)#no shutdown
WB2 (config)#interface fastEternet0/1
WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225
default route East Region
HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0 192.0.0.2
default route Internet
HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0
Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0
Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1
Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
WB1(config)#router ospf1
WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127 area 0
WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15 area 0
WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3 area 0
WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0
WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0
WB2(config)#router ospf1
WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63 area 0
WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15
HQ(config)#router ospf1
HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0
HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0 trasa do bramy domyślnej (default route)
HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0
HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1
WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface fastEternet0/1
WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf priority 50
WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0
WB1#show ip ospf neighbor
WB1#show ip ospf interface serial0/0/0
WB1(config)#interface fastEternet0/1
WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20
WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy
WB1(config-if)#end
WB2(config)#interface fastEternet0/1
WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20
WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy
EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**
WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**
EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190
NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server
Nội động từ
Đi chơi bằng thuyền
Đi tàu, đi thuyền
Ngoại động từ
Chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Cấu trúc từ
to be in the same boat
cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộto sail in the same boat
(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chungto sail one's own boat
(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mìnhto burn one's boat
không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữato rock the boat
xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thếto miss the boat
lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báuHình thái từ
- Ved : boated
- Ving: boating
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
taumasit
Giao thông & vận tải
thuyền dánh cá
tàu đánh cá
Kinh tế
tàu thuyền
boat-train tàu-thuyền du lịchtàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
ark , barge , bark , bateau , bottom , bucket , canoe , catamaran , craft , dinghy , dory , hulk , ketch , launch , lifeboat , pinnace , raft , sailboat , schooner , scow , ship , skiff , sloop , steamboat , tub , yacht , argo , argosy , banca , brig , bucentaur , bully , bumboat , caique , caravel , cat , catboat , coble , cock , cockleshell , cog , coggle , coracle , cruise , cruiser , currach , cutter , dhow , dinghey , drifter , drogher , dugout , felucca , ferry , ferry-boat , frigate , galley , garvey , gig , gondola , hovercraft , hoy , hydrofoil , hydroplane , inboard , junk , kayak , life , lighter , liner , longboat , lugger , masoola , moses , motor , oomiac , outboard , pink , pirogue , pontoon , praam , proa , punt , randan , river , row , rowboat , sail , sampan , scooter , scull , shallop , shell , skag , smack , steam , steamer , submarine , tack , tanker , tartan , tender , tow , towboat , transport , trawler , trekschuit , trimaran , trow , tug , umiak , una boat , vaporetto , vedette , vessel , wangan , water craft , watercraft , wherry , xebec , yawl Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boat »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Kinh tế
tác giả
Sjnbum, K&G, Admin, Khách, Nothingtolose, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Boating Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Boating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Boating Là Gì, Nghĩa Của Từ Boating | Từ điển Anh - Việt
-
Boating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Boating, Từ Boating Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "boating" - Là Gì?
-
Boating Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
GO BOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
BOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Boating
-
Boating Nghĩa Là Gì?
-
Motor-boating Nghĩa Là Gì?
-
Boat - Wiktionary Tiếng Việt
-
'boating' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Motor-boating Là Gì
-
Motor-boating - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển