Nghĩa Của Từ Boat - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /boʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu thuyền
    whaleboat o take a boat for...
    Đáp tàu đi...
    Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)

    Router(config)#hostname WB2

    WB2 (config)#enable secret class

    WB2(config)#line con 0

    WB2 (config-line)#password cisco

    WB2 (config-line)#login

    hasłoTelnet – cisco

    WB2 (config)#line vty0 4

    WB2 (config-line)#password cisco

    WB2 (config-line)#login

    WB2 (config)#banner motd z

    WB2 (config)#interface serial 0/0/0

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242 255.255.255.252

    WB2 (config-ip)#no shutdown

    WB2 (config)#interface fastEternet0/0

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129 255.255.255.192

    WB2 (config-ip)#no shutdown

    WB2 (config)#interface fastEternet0/1

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225

    default route East Region

    HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0 192.0.0.2

    default route Internet

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0

    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0

    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1

    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1

    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1

    WB1(config)#router ospf1

    WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127 area 0

    WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15 area 0

    WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3 area 0

    WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0

    WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0

    WB2(config)#router ospf1

    WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63 area 0

    WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15

    HQ(config)#router ospf1

    HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0

    HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0 trasa do bramy domyślnej (default route)

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1

    WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface fastEternet0/1

    WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf priority 50

    WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0

    WB1#show ip ospf neighbor

    WB1#show ip ospf interface serial0/0/0

    WB1(config)#interface fastEternet0/1

    WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20

    WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy

    WB1(config-if)#end

    WB2(config)#interface fastEternet0/1

    WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20

    WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy

    EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**

    WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**

    EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190

    NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server

    Nội động từ

    Đi chơi bằng thuyền
    Đi tàu, đi thuyền

    Ngoại động từ

    Chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    Cấu trúc từ

    to be in the same boat
    cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
    to sail in the same boat
    (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
    to sail one's own boat
    (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
    to burn one's boat
    không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
    to rock the boat
    xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
    to miss the boat
    lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu

    Hình thái từ

    • Ved : boated
    • Ving: boating

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    taumasit

    Giao thông & vận tải

    thuyền dánh cá
    tàu đánh cá

    Kinh tế

    tàu thuyền
    boat-train tàu-thuyền du lịch
    tàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ark , barge , bark , bateau , bottom , bucket , canoe , catamaran , craft , dinghy , dory , hulk , ketch , launch , lifeboat , pinnace , raft , sailboat , schooner , scow , ship , skiff , sloop , steamboat , tub , yacht , argo , argosy , banca , brig , bucentaur , bully , bumboat , caique , caravel , cat , catboat , coble , cock , cockleshell , cog , coggle , coracle , cruise , cruiser , currach , cutter , dhow , dinghey , drifter , drogher , dugout , felucca , ferry , ferry-boat , frigate , galley , garvey , gig , gondola , hovercraft , hoy , hydrofoil , hydroplane , inboard , junk , kayak , life , lighter , liner , longboat , lugger , masoola , moses , motor , oomiac , outboard , pink , pirogue , pontoon , praam , proa , punt , randan , river , row , rowboat , sail , sampan , scooter , scull , shallop , shell , skag , smack , steam , steamer , submarine , tack , tanker , tartan , tender , tow , towboat , transport , trawler , trekschuit , trimaran , trow , tug , umiak , una boat , vaporetto , vedette , vessel , wangan , water craft , watercraft , wherry , xebec , yawl Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boat »

    tác giả

    Sjnbum, K&G, Admin, Khách, Nothingtolose, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Boating Là Gì