Boating

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. boating
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
boating Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boating Phát âm : /'boutiɳ/

+ danh từ

  • sự đi chơi bằng thuyền
  • cuộc đi chơi bằng thuyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boating"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "boating" bathing bating batting beading beating bedding bidding biting boating boding more...
Lượt xem: 489 Từ vừa tra + boating : sự đi chơi bằng thuyền

Từ khóa » Boating Là Gì