GO BOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GO BOATING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gəʊ 'bəʊtiŋ]go boating [gəʊ 'bəʊtiŋ] đi thuyềnsailboat ridetake a boatboat tripgo boatingtravelling by boattake a cruiseboat tourgo sailing

Ví dụ về việc sử dụng Go boating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can also fish or go boating.Bạn cũng có thể câu cá hoặc mò cua bắt ốc.You can go boating on the area's biggest lake.Bạn có thể đu thuyền trên hồ to nhất của công viên.Easily for travel, swimming and go boating with no worries.Dễ dàng đi du lịch, bơi lội và đi thuyền không cần lo lắng.Go boating for sightseeing 4 islets: Dragon, Unicorn, Turtle and Phoenix.Quý khách đi thuyền tham quan ngắm cảnh 4 cù lao Long, Lân, Qui, Phụng.Tomorrow we are going to rent a boat and go boating.Ngày mai, chúng ta sẽ lấy mỗi người một con thuyền và ra khơi đánh cá.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthe boata boatthis boatpatrol boatssmall boatsa small boatyour boattheir boatmy boatto the boatHơnSử dụng với trạng từwhen the boatback to the boatmore boatsboat back boat again A scrap of Saint Peter's sail, from when he used to go boating, before Christ taught himto walk on water.Một mảnh buồm của Thánh Peter, mà ông thường dùng để đi thuyền, trước khi Christ dạy ông ta đi trên mặt nước.Julie is following Céline after seeing her wander woozily by in the park one magical Parisian afternoon(Céline and Julie Go Boating, 1974.Julie cứ theo Céline sau khi thấy cô nàng quẩn quanh đó với vẻ bối rối ở khu công viên nọ vào một buổi chiều huyền ảo tại Paris( Céline and Julie Go Boating, 1974.When summer hits, there's no better time to go boating on a nice, cool body of water.Khi mùa hè, có là không có thời gian tốt hơn để đi chèo thuyền trên một cơ thể đẹp, Mát mẻ của nước.It is a modern cosmopolitancity with a beautiful, clear harbour where people go boating or swimming many months of the year.Đây là một thành phố quốc tế hiện đại với vịnh cảng thoáng đãng và đẹp tuyệt vời,là nơi người dân đi du thuyền hay bơi lội nhiều tháng trong năm.Here, you can go cycling or driving a motorcycle around town, go boating on the Lake and watch the local fishermen who are fishing or trekking in the mountains near there.Tại đây, bạn có thể đi xe đạp hoặc lái xe máy quanh thị trấn, đi thuyền trên hồ và xem những người dân chài địa phương đang đánh cá hoặc đi trekking tại những ngọn núi gần đấy.And best of all,Saturn inflatable boats are not expensive, not at all, so you can go boating, without stretching your budget!Và tốt nhất, thuyền bơm hơi Funsor không đắt tiền, không hề, vì vậybạn có thể đi thuyền, mà không cần kéo dài ngân sách của bạn!A new memberof the ShieldWall Network, Nicholas Holloway, and other members of the white nationalist group go boating to celebrate Adolf Hitler's birthday.Nicholas Holloway, thành viên mới của Mạng lưới ShieldWall, vàcác thành viên khác của nhóm dân tộc da trắng đi thuyền để kỷ niệm sinh nhật của Adolf Hitler.They went boating on the harbor and up the three pretty rivers that flowed into it;Họ đi thuyền trên cảng và ngược lên thượng nguồn ba con sông xinh đẹp chảy vào đó;In the afternoon, they went boating in the river and had a picnic on the river bank before going home late in the evening.Vào buổi chiều, họ đi du thuyền trên sông và đã có một bữa ăn ngoài trời trên bờ sông trước khi về nhà muộn vào buổi tối.Predator: Requiem, Pride and Glory, Public Enemies and Fast& Furious,and Jack Goes Boating, directed by Philip Seymour Hoffman, in January 2009.Predator: Requiem, Pride and Glory, Public Enemies và Fast& Furious,và Jack Goes Boating, đạo diễn bởi Philip Seymour Hoffman, vào tháng 1 năm 2009.With LAByrinth, he most recently played the role of Clyde in the world premiere of Jack Goes Boating by Bob Glaudini(Drama Desk nomination.Với LAByrinth, ông mới đây đã đóng vai Clyde trong buổi ra mắt Jack Goes Boating của Bob Glaudini( Drama Desk.More recent films includeMoneyball, The Ides of March and Jack Goes Boating, which marked Hoffman's feature directorial debut.Một số tác phẩm gần đây của ông gồm Moneyball, The Ides of March và Jack Goes Boating, cũng là phim đầu tay của Hoffman trên ghế đạo diễn.Père Cotton was tobe seen dining and carousing with the Baron de Courtaumer; the Duc de Guise went boating on the Seine with the Prince de Condé.Người ta đã thấy cha Cotton ăn tối và chơi bời phóng đãng với nam tước de de Courtaumer,người ta đã thấy quận công de Guise đi thuyền ngược sông Seine cùng với hoàng thân Condé.He appeared in the feature films Aliens vs. Predator: Requiem, Pride and Glory, Public Enemies and Fast& Furious,and Jack Goes Boating, directed by Philip Seymour Hoffman, in January 2009.Ông tham gia trong các bộ phim Aliens vs. Predator: Requiem, Pride and Glory, Public Enemies và Fast& Furious,và Jack Goes Boating, đạo diễn bởi Philip Seymour Hoffman, vào tháng 1 năm 2009.You can go boat rides and also do water sports.Bạn cũng có thể đi du ngoạn bằng thuyền, chơi những môn thể thao dưới nước.The Fresno Bee, a local newspaper from Fresno, California, has details of the accident: Kalanick's parents, Bonnie and Donald Kalanick, were reportedly on their boat in Pine Flat Lake in Fresno County,a place where they would gone boating for years, when it suddenly hit a rock and sank.Fresno Bee, một tờ báo địa phương từ Fresno, California( Mỹ), cho biết thông tin về vụ tai nạn: Cha mẹ của Travis là: Bonnie vàDonald Kalanick, đang đi trên thuyền ở hồ Pine Flat tại Fresno County, thì bất ngờ va phải đá và bị chìm.I shall go by boat.Tôi sẽ đi bằng tàu.Not unless we go by boat, too.Không trừ phi chúng ta cũng đi bằng thuyền.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 23, Thời gian: 0.0284

Go boating trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - ir en barco
  • Tiếng đức - boot fahren
  • Thụy điển - åka båt
  • Hà lan - gaan varen
  • Người ý - andare in barca

Từng chữ dịch

gođộng từđiragodanh từgogotrạng từhãysẽboatingchèo thuyềnđi thuyềndu thuyềntàu thuyềnboatingdanh từboatingboatdanh từthuyềntàuboatxuồngboatchiếc du thuyền

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt go boating English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Boating Là Gì