GO BOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
GO BOATING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gəʊ 'bəʊtiŋ]go boating [gəʊ 'bəʊtiŋ] đi thuyềnsailboat ridetake a boatboat tripgo boatingtravelling by boattake a cruiseboat tourgo sailing
Ví dụ về việc sử dụng Go boating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Go boating trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ir en barco
- Tiếng đức - boot fahren
- Thụy điển - åka båt
- Hà lan - gaan varen
- Người ý - andare in barca
Từng chữ dịch
gođộng từđiragodanh từgogotrạng từhãysẽboatingchèo thuyềnđi thuyềndu thuyềntàu thuyềnboatingdanh từboatingboatdanh từthuyềntàuboatxuồngboatchiếc du thuyềnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt go boating English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Boating Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Boating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Boating Là Gì, Nghĩa Của Từ Boating | Từ điển Anh - Việt
-
Boating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Boating, Từ Boating Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "boating" - Là Gì?
-
Boating Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Boating
-
Boating Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Boat - Từ điển Anh - Việt
-
Motor-boating Nghĩa Là Gì?
-
Boat - Wiktionary Tiếng Việt
-
'boating' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Motor-boating Là Gì
-
Motor-boating - Ebook Y Học - Y Khoa
-
BOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển