BOATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

BOATING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['bəʊtiŋ]Danh từboating ['bəʊtiŋ] chèo thuyềnsailingpaddlekayakingto sailboatingrowingcanoeingrowersboaterspaddleboardingboatingđi thuyềnsailboat ridetake a boatboat tripgo boatingtravelling by boattake a cruiseboat tourgo sailingdu thuyềnyachtcruiseboatsailingACCOMODATIONyachtsmantàu thuyềnboatshipvesselwatercraftsailingĐộng từ liên hợp

Ví dụ về việc sử dụng Boating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Boats and Boating Equipment.Đua thuyền và thiết bị trên thuyền.Boating along the Perfume river to tourist places.Du thuyền trên sông Hương đến các điểm du lịch.Tourists can enjoy boating in the lake.Du khách có thể tận hưởng đi thuyền trong hồ.There is NO difference between drunk driving& drunk boating.Không có sự khác biệt giữa say tàu xe và say sóng.If boating from Kapur of Ranong the time will be seven hours approximately.Nếu đi tàu từ Kapur đến Ranong sẽ mất gần 7 giờ.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthe boata boatthis boatpatrol boatssmall boatsa small boatyour boattheir boatmy boatto the boatHơnSử dụng với trạng từwhen the boatback to the boatmore boatsboat back boat again Experience the feeling of“floating” between the ocean with 3S Boating.Trải nghiệm cảm giác“ lênhđênh” giữa lòng đại dương với 3S Boating.He died in a boating accident off the coast of Maine last year.Trong một tai nạn trên thuyền ngoài khơi biển Maine năm ngoái.Also seek expert advice about crocodiles before camping, fishing or boating.Luôn hỏi ý kiến chuyên gia về cá sấu trước khi cắm trại, đi câu cá hoặc đi thuyền.Asia-Pacific Boating and China Boating magazines organized this event.Sự kiện do tạp chí Tạp chí Asia- Pacific Boating và China Boating tổ chức.Last month, a 14-year-old was knocked unconscious by a sturgeon while boating with her family.Tháng trước, một bé gái 14 tuổi bị cá tầm tấn công đến bất tỉnh khi đang chèo thuyền cùng gia đình.Family boating is a great way to connect with each other, enjoy nature, and get a little exercise.Gia đình du thuyền là một cách tuyệt vời để kết nối với nhau, thưởng thức bản chất và nhận được một ít tập thể dục.Since our founding,Navionics has been passionate about creating products that enhance the boating experience.Từ khi được sánglập, Navionics đã say mê tạo ra các sản phẩm nâng cao kinh nghiệm đi thuyền".Luncheon of the Boating Party is the center of The Phillips Collection show(up through early January).Bữa trưa của buổi tiệc trên thuyền là trung tâm của chương trình Bộ sưu tập Phillips( cho đến đầu tháng Giêng).Nuova Rade is a leading company in design,production and sale of plastic accessories for boating trade.Nuova Rade là một công ty hàng đầu trong thiết kế,sản xuất và bán các phụ kiện nhựa cho tàu thuyền thương mại.S Boating willing to work with tour operator and travel agency for proper arrangement for the customer.S Boating hợp tác với các công ty du lịch và đại lý lữ hành để mang đến những trải nghiệm tuyệt vời nhất cho du khách.This marvel artfully combines the most advanced solutions in the boating field with an utterly refined lifestyle.Rivarama là sự kết hợp các giải pháptiên tiến nhất trong lĩnh vực du thuyền với một phong cách sống động, tinh tế.In the afternoon, they went boating in the river and had a picnic on the river bank before going home late in the evening.Vào buổi chiều, họ đi du thuyền trên sông và đã có một bữa ăn ngoài trời trên bờ sông trước khi về nhà muộn vào buổi tối.Students can enjoy hiking at Red Rock Canyon and Mount Charleston,skiing in Lee Canyon, and boating at Lake Mead.Sinh viên có thể đi bộ đường dài trên Hẻm núi Đá Đỏ và Núi Charleston,trượt tuyết ở Lee Canyon và đi thuyền trên Hồ Mead.Water sports like sailing, rowing, dragon boating and water skiing are held on Canberra's lakes.Các môn thể thao dưới nước như thuyền buồm, chèo thuyền, thuyền rồng và skiing nước được tổ chức trên các hồ của Canberra.Uber is also reportedly weighing a leave ofabsence for Kalanick following the death of his mother in a boating accident last month.Uber cũng được đồn đang cân nhắc choKalanick tạm vắng mặt sau cái chết của mẹ trong tai nạn tàu thuyền tháng trước.Presidential boating entered a new era in the early 1900s, when USS Mayflower took over as the chief executive's official yacht.Du thuyền tổng thống bước vào một kỷ nguyên mới vào đầu những năm 1900, khi USS Mayflower tiếp quản chiếc du thuyền chính thức.With LAByrinth, he most recently played the role ofClyde in the world premiere of Jack Goes Boating by Bob Glaudini(Drama Desk nomination).Với LAByrinth, ông mới đây đã đóng vaiClyde trong buổi ra mắt Jack Goes Boating của Bob Glaudini( Drama Desk).In addition to a popular boating app, Navionics has developed an extensive database of nautical charts for oceans, rivers, and lakes.Ngoài ứng dụng đi thuyền đã phổ biến, Navionics còn phát triển thêm một kho dữ liệu lớn chứa các biểu đồ hải lý ở các đại dương, sông và hồ.More recent films includeMoneyball,The Ides of March and Jack Goes Boating, which marked Hoffman's feature directorial debut.Một số tác phẩm gần đây của ông gồm Moneyball,The Ides of March và Jack Goes Boating, cũng là phim đầu tay của Hoffman trên ghế đạo diễn.Boating, military sonar, underwater construction, and seismic surveys for oil are occurring more often which may interfere with whale's communication.Thuyền, sonar quân đội công trình dưới nước và địa chấn do thăm dò mỏ dầu đang xảy ra ngày càng nhiều cản trở việc giao tiếp của cá voi.However, during summers, the water of the lake imparts a pleasant atmosphere,which is ideal for boating and a pleasurable evening sojourn.Tuy nhiên, trong mùa hè, nước của hồ mang lại một bầu không khí dễ chịu,đó là lý tưởng cho du thuyền và một buổi tối chèo thuyến.It's marina has hosted high profile international boating events such as the Volvo and the BT Global Challenge Round-the-World yacht races.Bến tàu nơi đâyđã tổ chức những sự kiện tàu thuyển quốc tế uy tín như giải đua thuyền Volvo và BT Global Challenge Round- the- World.Predator: Requiem, Pride and Glory, Public Enemies and Fast& Furious,and Jack Goes Boating, directed by Philip Seymour Hoffman, in January 2009.Predator: Requiem, Pride and Glory, Public Enemies và Fast& Furious,và Jack Goes Boating, đạo diễn bởi Philip Seymour Hoffman, vào tháng 1 năm 2009.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0487

Xem thêm

boating accidenttai nạn chèo thuyền

Boating trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - navegación
  • Người pháp - nautique
  • Người đan mạch - sejle
  • Tiếng đức - bootfahren
  • Thụy điển - båtliv
  • Na uy - båtliv
  • Hà lan - varen
  • Tiếng ả rập - القوارب
  • Hàn quốc - 보트
  • Tiếng nhật - ボート
  • Kazakhstan - қайық
  • Tiếng slovenian - čolnarjenje
  • Ukraina - веслування
  • Tiếng do thái - השיט
  • Người hy lạp - βαρκάδα
  • Người hungary - csónakázni
  • Người serbian - чамац
  • Tiếng slovak - člnkovanie
  • Người ăn chay trường - гребане
  • Tiếng rumani - canotaj
  • Người trung quốc - 划船
  • Tamil - படகு
  • Tiếng tagalog - bangka
  • Tiếng bengali - নৌকা
  • Tiếng mã lai - bot
  • Thái - เรือ
  • Thổ nhĩ kỳ - tekne
  • Tiếng hindi - नौकायन
  • Đánh bóng - łodzi
  • Bồ đào nha - barco
  • Người ý - nautica
  • Tiếng phần lan - veneilemään
  • Tiếng croatia - plovidbu
  • Tiếng indonesia - berperahu
  • Séc - lodí
  • Tiếng nga - лодочного
S

Từ đồng nghĩa của Boating

vessel ship yacht craft sauceboat ferry board dinghy spaceship raft ark spacecraft watercraft plane submarine launch bot marine sub canoe boathouseboating accident

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt boating English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Boating Là Gì