Bồi đắp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bồi đắp Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bồi đắp | * verb - To consolidate, to reinforce, to raise the level of =bồi đắp chân đê+to consolidate the foot of a dyke =phù sa bồi đắp cho cánh đồng+silt has raised the level of the field |
Vietnamese | English |
bồi đắp | the cement ; |
bồi đắp | the cement ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bồi đắp Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bồi đắp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bồi đắp - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì? - Vtudien
-
Bồi đắp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bồi đắp | Từ điển Việt
-
'bồi đắp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bồi đắp Bằng Tiếng Anh
-
BỒI ĐẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bồi đắp Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bồi đắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tra Từ: Bồi - Từ điển Hán Nôm
-
Phù Sa Bồi đắp Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Bồi đắp Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phù Sa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dân Tộc Trường Tồn Nhờ Bồi đắp Cội Nguồn Văn Hóa - Báo Ninh Bình
-
Bồi đắp Là Gì - Accretion